🌟 대중없다

Tính từ  

1. 짐작을 할 수가 없다.

1. KHÔNG THỂ DỰ ĐOÁN, KHÔNG THỂ ĐOÁN TRƯỚC: Không thể phỏng đoán được.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 대중없는 방문.
    A public visit.
  • 대중없는 행동.
    Public behavior.
  • 나는 시댁 어른들의 대중없는 방문이 당황스러웠다.
    I was embarrassed by the in-laws' in-laws' unpopular visits.
  • 남편의 입맛이 대중없어서 나는 어떤 요리를 해야 할 지 고민됐다.
    My husband's appetite was so unpopular that i wondered what to cook.
  • 승규는 또 갑자기 훌쩍 여행을 떠났대.
    Seunggyu suddenly went on a trip again.
    그 애는 늘 그렇게 대중없게 굴더라.
    He's always so unpopular.

2. 기준이나 표준을 잡을 수가 없다.

2. KHÔNG CHÍNH XÁC: Không thể nắm bắt được tiêu chuẩn hay chuẩn mực.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 선택이 대중없다.
    No choice.
  • 시간이 대중없다.
    Time is out of the public.
  • 평가가 대중없다.
    Evaluation is unpopular.
  • 옷마다 가격 편차가 커서 대중없었다.
    There was a large price deviation for each dress, so there was no public.
  • 이 영화에 대한 평가는 엇갈려서 대중없는 편이다.
    The movie's reviews are mixed and it's not popular.
  • 퇴근은 보통 몇 시쯤에 해?
    What time do you usually get off work?
    정시 퇴근하기도 하고 야근도 많이 해서 대중없지, 뭐.
    I get off work on time and work overtime a lot, so there's no public.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 대중없다 (대중업따) 대중없는 (대중엄는) 대중없어 (대중업써) 대중없으니 (대중업쓰니) 대중없습니다 (대중업씀니다) 대중없고 (대중업꼬) 대중없지 (대중업찌)
📚 Từ phái sinh: 대중없이: 짐작을 할 수가 없게., 기준이나 표준을 잡을 수가 없게.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (119) Việc nhà (48) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Thông tin địa lí (138) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Văn hóa đại chúng (52) Thời tiết và mùa (101) Hẹn (4) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả tính cách (365) Kinh tế-kinh doanh (273) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cách nói thứ trong tuần (13) Tìm đường (20) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Luật (42) Xin lỗi (7) Giáo dục (151) Triết học, luân lí (86) Chế độ xã hội (81) Mua sắm (99) Sử dụng tiệm thuốc (10) Ngôn ngữ (160) Diễn tả vị trí (70) Xem phim (105)