🌟 대중없다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 대중없다 (
대중업따
) • 대중없는 (대중엄는
) • 대중없어 (대중업써
) • 대중없으니 (대중업쓰니
) • 대중없습니다 (대중업씀니다
) • 대중없고 (대중업꼬
) • 대중없지 (대중업찌
)
📚 Từ phái sinh: • 대중없이: 짐작을 할 수가 없게., 기준이나 표준을 잡을 수가 없게.
🌷 ㄷㅈㅇㄷ: Initial sound 대중없다
-
ㄷㅈㅇㄷ (
뒤적이다
)
: 물건들을 이리저리 들추며 뒤지다.
☆
Động từ
🌏 LỤC LỌI, LỤC TUNG: Lôi ra và lục lọi đồ đạc chỗ này chỗ kia. -
ㄷㅈㅇㄷ (
되작이다
)
: 무엇을 이리저리 들추고 뒤지다.
Động từ
🌏 LẬT GIỞ, XỚI LẬT, BỚI TUNG, ĐẢO LỘN: Lục lọi và tìm kiếm cái gì đó khắp chỗ này chỗ kia. -
ㄷㅈㅇㄷ (
대중없다
)
: 짐작을 할 수가 없다.
Tính từ
🌏 KHÔNG THỂ DỰ ĐOÁN, KHÔNG THỂ ĐOÁN TRƯỚC: Không thể phỏng đoán được.
• Đời sống học đường (208) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Văn hóa đại chúng (52) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sức khỏe (155) • Thông tin địa lí (138) • Khí hậu (53) • Tôn giáo (43) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Nghệ thuật (76) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Yêu đương và kết hôn (19) • Giải thích món ăn (78) • Du lịch (98) • Diễn tả ngoại hình (97) • Luật (42) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Nghệ thuật (23) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Giáo dục (151) • Mối quan hệ con người (255) • Kiến trúc, xây dựng (43)