🌟 특검 (特檢)

Danh từ  

1. ‘특별 검사’를 줄여 이르는 말.

1. SỰ KIỂM TRA ĐẶC BIỆT: Cách nói tắt của "특별 검사".

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 철저한 특검.
    Thorough independent counsel.
  • 특검을 단행하다.
    To carry out an independent counsel investigation.
  • 특검을 도입하다.
    Introduce an independent counsel.
  • 특검을 실시하다.
    Conduct an independent counsel investigation.
  • 특검을 요구하다.
    Call for an independent counsel.
  • 정부는 부정한 방법으로 거래를 한 재벌 그룹에 대해 특검을 단행하였다.
    The government conducted an independent counsel probe into chaebol groups that engaged in transactions in a dishonest way.
  • 국회는 특검을 도입하여 그 고위 공직자의 비리를 확실히 밝혀 내자고 하였다.
    The national assembly asked to introduce an independent counsel to clarify the corruption of the high-ranking official.
  • 선거 비리 혐의를 받고 있는 그 당선자는 어떻게 되었어요?
    What happened to the president-elect accused of election corruption?
    특검을 실시한 모양인데 곧 혐의가 밝혀지겠지요.
    It looks like we've done an independent counsel investigation, and we're about to find out.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 특검 (특껌)

Start

End

Start

End


Mua sắm (99) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt công sở (197) Tâm lí (191) Cách nói thời gian (82) Giải thích món ăn (78) Sức khỏe (155) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Xem phim (105) Tình yêu và hôn nhân (28) Cách nói thứ trong tuần (13) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Vấn đề môi trường (226) Luật (42) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả ngoại hình (97) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả tính cách (365) Sự khác biệt văn hóa (47) Gọi món (132) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nghệ thuật (76) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Gọi điện thoại (15)