🌟 특검 (特檢)

Danh từ  

1. ‘특별 검사’를 줄여 이르는 말.

1. SỰ KIỂM TRA ĐẶC BIỆT: Cách nói tắt của "특별 검사".

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 철저한 특검.
    Thorough independent counsel.
  • Google translate 특검을 단행하다.
    To carry out an independent counsel investigation.
  • Google translate 특검을 도입하다.
    Introduce an independent counsel.
  • Google translate 특검을 실시하다.
    Conduct an independent counsel investigation.
  • Google translate 특검을 요구하다.
    Call for an independent counsel.
  • Google translate 정부는 부정한 방법으로 거래를 한 재벌 그룹에 대해 특검을 단행하였다.
    The government conducted an independent counsel probe into chaebol groups that engaged in transactions in a dishonest way.
  • Google translate 국회는 특검을 도입하여 그 고위 공직자의 비리를 확실히 밝혀 내자고 하였다.
    The national assembly asked to introduce an independent counsel to clarify the corruption of the high-ranking official.
  • Google translate 선거 비리 혐의를 받고 있는 그 당선자는 어떻게 되었어요?
    What happened to the president-elect accused of election corruption?
    Google translate 특검을 실시한 모양인데 곧 혐의가 밝혀지겠지요.
    It looks like we've done an independent counsel investigation, and we're about to find out.

특검: special prosecutor,とくけん【特検】,,investigación especial,مدح خاصّ,,sự kiểm tra đặc biệt,การตรวจสอบเฉพาะ, การตรวจสอบพิเศษ,badan penuntut khusus, jaksa penuntut khusus,специальная проверка; специальная инспекция; специальный инспектор,特检,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 특검 (특껌)

Start

End

Start

End


Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Yêu đương và kết hôn (19) Triết học, luân lí (86) Kinh tế-kinh doanh (273) Việc nhà (48) Thể thao (88) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Xin lỗi (7) Biểu diễn và thưởng thức (8) Gọi điện thoại (15) Diễn tả vị trí (70) Diễn tả tính cách (365) Luật (42) Sự khác biệt văn hóa (47) Gọi món (132) Mối quan hệ con người (52) Sức khỏe (155) Vấn đề xã hội (67) Xem phim (105) Cách nói ngày tháng (59) Thời tiết và mùa (101) Cách nói thời gian (82) Chế độ xã hội (81) Du lịch (98) Diễn tả ngoại hình (97) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Khí hậu (53)