🌟 좌회전하다 (左回轉 하다)

Động từ  

1. 차 등이 왼쪽으로 돌다.

1. RẼ TRÁI, VÒNG SANG TRÁI: Xe cộ... quay vòng sang bên trái.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 좌회전하는 길.
    A left turn.
  • 좌회전하는 차량.
    A vehicle turning left.
  • 좌회전하는 차선.
    A left-turn lane.
  • 좌회전해서 가다.
    Take a left turn.
  • 차가 좌회전하다.
    The car turns left.
  • 그 차는 도시 쪽으로 좌회전했다.
    The car turned left toward the city.
  • 우리는 사거리에서 차를 좌회전한 후 그 길을 따라 쭉 갔다.
    After turning left at the crossroads, we went straight along the road.
  • 우체국은 왼편에 있는데.
    The post office is on the left.
    그럼 여기서 차를 좌회전해야겠네.
    Then we'll have to turn left here.
Từ trái nghĩa 우회전하다(右回轉하다): 차 등이 오른쪽으로 돌다.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 좌회전하다 (좌ː회전하다) 좌회전하다 (좌ː훼전하다)
📚 Từ phái sinh: 좌회전(左回轉): 차 등이 왼쪽으로 돎.

💕Start 좌회전하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Tình yêu và hôn nhân (28) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Khoa học và kĩ thuật (91) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tâm lí (191) Khí hậu (53) Vấn đề môi trường (226) Vấn đề xã hội (67) Tôn giáo (43) Cách nói ngày tháng (59) Mối quan hệ con người (52) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả trang phục (110) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả tính cách (365) Văn hóa ẩm thực (104) Chính trị (149) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Mua sắm (99) Mối quan hệ con người (255) Xin lỗi (7) Lịch sử (92) Thông tin địa lí (138) Giải thích món ăn (78) So sánh văn hóa (78) Sự khác biệt văn hóa (47) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả ngoại hình (97)