🌟 좌회전하다 (左回轉 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 좌회전하다 (
좌ː회전하다
) • 좌회전하다 (좌ː훼전하다
)
📚 Từ phái sinh: • 좌회전(左回轉): 차 등이 왼쪽으로 돎.
🌷 ㅈㅎㅈㅎㄷ: Initial sound 좌회전하다
-
ㅈㅎㅈㅎㄷ (
좌회전하다
)
: 차 등이 왼쪽으로 돌다.
Động từ
🌏 RẼ TRÁI, VÒNG SANG TRÁI: Xe cộ... quay vòng sang bên trái.
• Tình yêu và hôn nhân (28) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Tâm lí (191) • Khí hậu (53) • Vấn đề môi trường (226) • Vấn đề xã hội (67) • Tôn giáo (43) • Cách nói ngày tháng (59) • Mối quan hệ con người (52) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Diễn tả trang phục (110) • Triết học, luân lí (86) • Sinh hoạt công sở (197) • Diễn tả tính cách (365) • Văn hóa ẩm thực (104) • Chính trị (149) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Mua sắm (99) • Mối quan hệ con người (255) • Xin lỗi (7) • Lịch sử (92) • Thông tin địa lí (138) • Giải thích món ăn (78) • So sánh văn hóa (78) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Diễn tả ngoại hình (97)