🌟 좌회전하다 (左回轉 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 좌회전하다 (
좌ː회전하다
) • 좌회전하다 (좌ː훼전하다
)
📚 Từ phái sinh: • 좌회전(左回轉): 차 등이 왼쪽으로 돎.
🌷 ㅈㅎㅈㅎㄷ: Initial sound 좌회전하다
-
ㅈㅎㅈㅎㄷ (
좌회전하다
)
: 차 등이 왼쪽으로 돌다.
Động từ
🌏 RẼ TRÁI, VÒNG SANG TRÁI: Xe cộ... quay vòng sang bên trái.
• Nghệ thuật (76) • So sánh văn hóa (78) • Mối quan hệ con người (255) • Ngôn ngữ (160) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Nói về lỗi lầm (28) • Tâm lí (191) • Triết học, luân lí (86) • Diễn tả trang phục (110) • Chính trị (149) • Sinh hoạt công sở (197) • Hẹn (4) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sức khỏe (155) • Tôn giáo (43) • Gọi điện thoại (15) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng bệnh viện (204) • Xin lỗi (7) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Vấn đề xã hội (67) • Văn hóa đại chúng (82) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Chế độ xã hội (81) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Yêu đương và kết hôn (19)