🌟 좌회전하다 (左回轉 하다)

Động từ  

1. 차 등이 왼쪽으로 돌다.

1. RẼ TRÁI, VÒNG SANG TRÁI: Xe cộ... quay vòng sang bên trái.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 좌회전하는 길.
    A left turn.
  • Google translate 좌회전하는 차량.
    A vehicle turning left.
  • Google translate 좌회전하는 차선.
    A left-turn lane.
  • Google translate 좌회전해서 가다.
    Take a left turn.
  • Google translate 차가 좌회전하다.
    The car turns left.
  • Google translate 그 차는 도시 쪽으로 좌회전했다.
    The car turned left toward the city.
  • Google translate 우리는 사거리에서 차를 좌회전한 후 그 길을 따라 쭉 갔다.
    After turning left at the crossroads, we went straight along the road.
  • Google translate 우체국은 왼편에 있는데.
    The post office is on the left.
    Google translate 그럼 여기서 차를 좌회전해야겠네.
    Then we'll have to turn left here.
Từ trái nghĩa 우회전하다(右回轉하다): 차 등이 오른쪽으로 돌다.

좌회전하다: turn left,させつする【左折する】,,girar a la izquierda,يتجه إلى اليسار,зүүн тийш эргэх,rẽ trái, vòng sang trái,เลี้ยวซ้าย,belok kiri,поворачивать налево,左转,左拐,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 좌회전하다 (좌ː회전하다) 좌회전하다 (좌ː훼전하다)
📚 Từ phái sinh: 좌회전(左回轉): 차 등이 왼쪽으로 돎.

💕Start 좌회전하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (76) So sánh văn hóa (78) Mối quan hệ con người (255) Ngôn ngữ (160) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nói về lỗi lầm (28) Tâm lí (191) Triết học, luân lí (86) Diễn tả trang phục (110) Chính trị (149) Sinh hoạt công sở (197) Hẹn (4) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sức khỏe (155) Tôn giáo (43) Gọi điện thoại (15) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng bệnh viện (204) Xin lỗi (7) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Vấn đề xã hội (67) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tình yêu và hôn nhân (28) Chế độ xã hội (81) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Yêu đương và kết hôn (19)