🌟 맑아지다

Động từ  

1. 지저분하고 더러운 것이 사라져 깨끗해지다.

1. TRỞ NÊN TRONG: Cái bừa bộn và bẩn thỉu biến mất nên trở nên sạch sẽ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 맑아진 강물.
    The clear river.
  • 공기가 맑아지다.
    The air clears up.
  • 물이 맑아지다.
    The water clears.
  • 피가 맑아지다.
    Blood clears up.
  • 천천히 맑아지다.
    Slowly clear.
  • 공기 청정기를 설치했더니 방 공기가 맑아졌다.
    The air in the room cleared up after installing an air purifier.
  • 채식을 했더니 의사는 검사 결과 내 피가 맑아졌다고 했다.
    I had a vegetarian diet, and the doctor said my blood had cleared up after the test.
  • 와, 전에는 물이 탁하더니 지금은 무척 맑아졌네!
    Wow, the water used to be murky, but now it's very clear!
    응. 강 상류에 있던 공장이 문을 닫았거든.
    Yeah. the factory upriver was closed.

2. 구름이나 안개가 걷히고 날씨가 좋아지다.

2. TRỞ NÊN TRONG XANH, TRỞ NÊN QUANG ĐÃNG: Mây hay sương tan nên thời tiết trở nên đẹp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 맑아진 하늘.
    Clear skies.
  • 날이 맑아지다.
    Clear the day.
  • 날씨가 맑아지다.
    The weather clears up.
  • 밤에 맑아지다.
    Clear at night.
  • 서쪽부터 맑아지다.
    Clear from the west.
  • 비가 그치고 맑아진 하늘을 보니 기분이 좋았다.
    It felt good to see the rain stopped and the clear sky.
  • 휴가가 다가오는데 날은 맑아지지 않고 계속 흐리기만 했다.
    As the holiday approached, the day did not clear, but only cloudy.
  • 날씨가 언제 맑아질까?
    When will the weather clear?
    그러게. 계속 비오고 흐리네. 언제쯤 파란 하늘을 볼 수 있을지.
    Yeah. it keeps raining and cloudy. when can i see the blue sky?

3. 소리 등이 밝고 분명해지다.

3. TRỞ NÊN TRONG, TRỞ NÊN TRONG TRẺO: Âm thanh... trở nên rõ ràng và tách bạch.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 맑아진 기타 소리.
    The clear sound of a guitar.
  • 목소리가 맑아지다.
    Clear one's voice.
  • 소리가 맑아지다.
    The sound clears.
  • 음색이 맑아지다.
    The tone clears.
  • 잡음이 없이 맑아지다.
    Clear without noise.
  • 피아노 조율을 했더니 탁했던 소리가 맑아졌다.
    The piano tuning cleared the dull sound.
  • 노래 연습 후 유민이의 목소리는 상당히 맑아졌다.
    After singing practice, yu-min's voice became quite clear.
  • 언니, 이 이어폰 써 봤어? 이거 쓰니까 음색이 훨씬 더 맑아져서 들리더라.
    Have you tried these earphones? i can hear it because my voice is much clearer with this.
    와, 정말? 나도 써 봐야겠네.
    Wow, really? i'll have to try it on.

4. 정신이 명확하고 또렷해지다.

4. TRỞ NÊN TỈNH TÁO: Tinh thần trở nên sáng suốt và minh mẫn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 맑아진 머리.
    Clear hair.
  • 머리가 맑아지다.
    Head clears.
  • 생각이 맑아지다.
    Clear one's mind.
  • 정신이 맑아지다.
    Clear one's mind.
  • 말끔하게 맑아지다.
    Clear clear.
  • 산에 오르니 몸은 피곤해도 정신은 맑아졌다.
    Climbing the mountain made my mind clear even though i was tired.
  • 푹 자고 일어났더니 몸도 개운해지고 머리도 맑아졌다.
    After a good sleep, i felt refreshed and my head.
  • 여보, 우리 얘기 좀 합시다.
    Honey, we need to talk.
    술을 그렇게 먹고 와서 무슨 대화를 해요? 내일 정신 맑아진 후에 얘기해요.
    What are you talking about after drinking like that? let's talk tomorrow after you're sober.

5. 마음이 순수하고 깨끗해지다.

5. TRỞ NÊN TRONG SÁNG: Tâm hồn trở nên tinh khôi và thuần khiết.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 맑아진 마음.
    A clear mind.
  • 마음씨가 맑아지다.
    Clear one's mind.
  • 마음이 맑아지다.
    Clear one's mind.
  • 깨끗하게 맑아지다.
    Clear and clear.
  • 평온하게 맑아지다.
    Clear peacefully.
  • 그 환자는 말은 제대로 하지 못했지만 의식만큼은 맑은 것 같았다.
    The patient did not speak properly, but his consciousness seemed clear.
  • 시끄러운 도시를 떠나 시골에서 사니 마음이 맑아지고 밝아졌다.
    Leaving the noisy city and living in the countryside made my mind clear and bright.
  • 형, 잘 지내? 좀 쉬니까 괜찮아?
    How are you, brother? are you okay with a little rest?
    응. 여기 오기 전에는 복잡하던 마음이 지금은 편안하고 맑아졌어.
    Yeah. a complicated mind before i came here, but now it's comfortable and clear.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 맑아지다 (말가지다) 맑아지어 (말가지어말가지여) 맑아져 (말가저) 맑아지니 (말가지니)


🗣️ 맑아지다 @ Giải nghĩa

🗣️ 맑아지다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Gọi điện thoại (15) Du lịch (98) Thời tiết và mùa (101) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng bệnh viện (204) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả tính cách (365) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả ngoại hình (97) Chính trị (149) Tìm đường (20) Tôn giáo (43) Hẹn (4) Triết học, luân lí (86) Khoa học và kĩ thuật (91) Nghệ thuật (23) Tình yêu và hôn nhân (28) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Lịch sử (92) Gọi món (132) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) So sánh văn hóa (78) Giáo dục (151) Sử dụng phương tiện giao thông (124)