Động từ
Từ đồng nghĩa
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 질벅질벅하다 (질벅찔버카다) 📚 Từ phái sinh: • 질벅질벅: 진흙이나 반죽 등이 물기가 많아 매우 부드럽게 진 느낌.
질벅찔버카다
Start 질 질 End
Start
End
Start 벅 벅 End
Start 하 하 End
Start 다 다 End
• Sự kiện gia đình (57) • Gọi điện thoại (15) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Thể thao (88) • Tìm đường (20) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Lịch sử (92) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Việc nhà (48) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Văn hóa đại chúng (82) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Giải thích món ăn (119) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Mối quan hệ con người (255) • Chế độ xã hội (81) • Triết học, luân lí (86) • Diễn tả vị trí (70) • Nghệ thuật (76) • Diễn tả ngoại hình (97) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Cách nói thời gian (82) • Thông tin địa lí (138) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Chào hỏi (17) • Đời sống học đường (208) • Xin lỗi (7) • Tâm lí (191) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)