🌟 질벅질벅하다

Động từ  

1. 진흙이나 반죽 등이 물기가 많아 매우 부드럽게 진 느낌이 들다.

1. NHÃO NHOÉT, ƯỚT ÁT, LẦY LỘI: Đất sét hay bột nhào đọng nhiều nước nên có cảm giác ướt mềm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 길이 질벅질벅하다.
    The road is muddy.
  • 바닥이 질벅질벅하다.
    The floor is muddy.
  • 반죽이 질벅질벅하다.
    The dough is muddy.
  • 흙이 질벅질벅하다.
    The soil is muddy.
  • 운동장이 질벅질벅하다.
    The playground is muddy.
  • 물을 많이 넣은 탓에 밥이 질벅질벅했다.
    The rice was muddy with too much water.
  • 질벅질벅한 길을 지나온 차의 바퀴는 진흙 범벅이 되었다.
    The wheels of the car that passed through the muddy road were covered with mud.
  • 비도 그쳤는데 왜 교실에서 체육 수업을 하지?
    It stopped raining, so why do we have pe classes in the classroom?
    비는 그쳤지만 운동장은 아직 질벅질벅하거든.
    The rain has stopped, but the playground is still muddy.
Từ đồng nghĩa 질벅거리다: 진흙이나 반죽 등이 물기가 많아 부드럽게 진 느낌이 자꾸 들다.
Từ đồng nghĩa 질벅대다: 진흙이나 반죽 등이 물기가 많아 부드럽게 진 느낌이 자꾸 들다.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 질벅질벅하다 (질벅찔버카다)
📚 Từ phái sinh: 질벅질벅: 진흙이나 반죽 등이 물기가 많아 매우 부드럽게 진 느낌.

💕Start 질벅질벅하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình (57) Gọi điện thoại (15) Tình yêu và hôn nhân (28) Thể thao (88) Tìm đường (20) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Việc nhà (48) Sự khác biệt văn hóa (47) Văn hóa đại chúng (82) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giải thích món ăn (119) Khoa học và kĩ thuật (91) Mối quan hệ con người (255) Chế độ xã hội (81) Triết học, luân lí (86) Diễn tả vị trí (70) Nghệ thuật (76) Diễn tả ngoại hình (97) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cách nói thời gian (82) Thông tin địa lí (138) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Chào hỏi (17) Đời sống học đường (208) Xin lỗi (7) Tâm lí (191) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)