🌟 질벅질벅하다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 질벅질벅하다 (
질벅찔버카다
)
📚 Từ phái sinh: • 질벅질벅: 진흙이나 반죽 등이 물기가 많아 매우 부드럽게 진 느낌.
• Sử dụng cơ quan công cộng (8) • So sánh văn hóa (78) • Ngôn ngữ (160) • Diễn tả ngoại hình (97) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Giải thích món ăn (119) • Chính trị (149) • Tâm lí (191) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Yêu đương và kết hôn (19) • Văn hóa ẩm thực (104) • Cảm ơn (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Thể thao (88) • Diễn tả vị trí (70) • Tôn giáo (43) • Khí hậu (53) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Giáo dục (151) • Triết học, luân lí (86) • Ngôn luận (36) • Sự kiện gia đình (57) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Chế độ xã hội (81) • Mối quan hệ con người (255) • Giải thích món ăn (78) • Luật (42) • Nghệ thuật (76)