🌟 맘속

Danh từ  

1. 마음의 깊은 곳.

1. ĐÁY LÒNG: Nơi sâu thẳm trong lòng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 맘속 비밀.
    Secret in the heart.
  • 맘속 깊은 구석.
    Deep inside the heart.
  • 맘속에 두다.
    Keep in mind.
  • 맘속에 묻어 두다.
    Keep it in your mind.
  • 맘속에 살아 있다.
    Alive in one's heart.
  • 맘속에 있다.
    It's in my heart.
  • 맘속으로 다짐하다.
    Commit in one's heart.
  • 맘속으로 빌다.
    Pray in one's heart.
  • 십 년이나 지났지만 아직도 그 일은 내 맘속에 생생하다.
    It's been ten years, but it's still fresh in my mind.
  • 맘속으로만 생각했던 일이 실제로 일어나자 그는 깜짝 놀랐다.
    He was startled when something that he thought only in his heart actually happened.
  • 그는 무척 화가 났지만 그 일을 조용히 맘속에 묻어 두기로 했다.
    He was very angry, but decided to keep it quiet in his mind.
  • 그렇게 꽁하고 있지만 말고 맘속에 있는 이야기를 해 봐.
    Don't be so pinched, just tell me what's in your mind.
    내가 말한다고 네가 여자 맘을 알 수 있을까?
    Can you understand a woman's heart just because i'm telling you?
본말 마음속: 마음의 깊은 곳.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 맘속 (맘ː쏙) 맘속이 (맘ː쏘기) 맘속도 (맘ː쏙또) 맘속만 (맘ː쏭만)

Start

End

Start

End


Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt công sở (197) Xem phim (105) Cảm ơn (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Tâm lí (191) Mua sắm (99) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nói về lỗi lầm (28) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chế độ xã hội (81) Xin lỗi (7) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Thời tiết và mùa (101) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Văn hóa đại chúng (52) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng tiệm thuốc (10) So sánh văn hóa (78) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giáo dục (151) Chào hỏi (17) Sinh hoạt trong ngày (11) Tìm đường (20) Cách nói ngày tháng (59) Văn hóa ẩm thực (104) Chính trị (149) Du lịch (98)