🌟 몽실몽실

Phó từ  

1. 통통하게 살이 쪄서 매우 부드럽고 매끄러운 느낌이 있는 모양.

1. MŨM MA MŨM MĨM, PHÚNG PHA PHÚNG PHÍNH: Hình ảnh cho cảm giác rất mềm và trơn do tăng cân và mũm mĩm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 몽실몽실 배가 나오다.
    The belly comes out.
  • 몽실몽실 살이 찌다.
    Gain weight in a fluffy way.
  • 몽실몽실 살이 오르다.
    Grow plump.
  • 몽실몽실 통통하다.
    Thick as a beetle.
  • 몽실몽실 튀어나오다.
    Pops out.
  • 어린아이가 몽실몽실 살이 쪄서 통통하고 귀여웠다.
    The child was chubby and cute because he had gained weight.
  • 밥을 많이 먹었더니 아랫배가 몽실몽실 튀어나왔다.
    I had a big meal and my lower stomach popped out.
  • 저 약했던 애가 이제는 많이 건강해졌네요.
    That weak kid is much healthier now.
    네, 얼굴에 살도 몽실몽실 올랐어요.
    Yes, i've got flesh on my face.
큰말 뭉실뭉실: 통통하게 살이 쪄서 매우 보드럽고 매끄러운 느낌이 있는 모양., 구름이나 연기…

2. 구름이나 연기 등이 동글하게 뭉쳐서 가볍게 떠 있거나 떠오르는 듯한 모양.

2. LƠ LỬNG, BỒNG BỀNH: Hình ảnh mây hoặc khói... tụ tròn lại rồi lơ lửng hoặc nổi lên nhẹ nhàng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 몽실몽실 떠오르다.
    Come to one's senses.
  • 몽실몽실 부풀다.
    Fluffy.
  • 몽실몽실 퍼지다.
    Spread in flakes.
  • 구름이 몽실몽실 떠 가다.
    Clouds drift.
  • 안개가 몽실몽실 생기다.
    Mist forms.
  • 연기가 몽실몽실 피어오르다.
    Smoke rises in drops.
  • 하늘에는 흰 구름이 몽실몽실 떠 있다.
    White clouds float in the sky.
  • 폭포수 근처에 물안개가 몽실몽실 생겼다.
    Near the waterfall, a mist formed.
  • 이 비누를 쓰면 거품이 많이 나요?
    Does this soap make a lot of foam?
    그럼요. 조금만 써도 거품이 몽실몽실 피어올라요.
    Of course. even if you use a little bit of it, the bubbles come out.
큰말 뭉실뭉실: 통통하게 살이 쪄서 매우 보드럽고 매끄러운 느낌이 있는 모양., 구름이나 연기…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 몽실몽실 (몽실몽실)
📚 Từ phái sinh: 몽실몽실하다: 통통하게 살이 쪄서 매우 보드랍고 야들야들한 느낌이 있다., 구름이나 연기…

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Thể thao (88) Sinh hoạt trong ngày (11) Chế độ xã hội (81) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giải thích món ăn (119) Ngôn ngữ (160) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng tiệm thuốc (10) Mua sắm (99) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Nói về lỗi lầm (28) Tìm đường (20) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Du lịch (98) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả tính cách (365) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt công sở (197) Ngôn luận (36) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả ngoại hình (97) Sở thích (103) Mối quan hệ con người (255) Vấn đề xã hội (67)