🌟 발신하다 (發信 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 발신하다 (
발씬하다
)
📚 Từ phái sinh: • 발신(發信): 우편이나 전기 신호, 전파 등을 보냄.
🌷 ㅂㅅㅎㄷ: Initial sound 발신하다
-
ㅂㅅㅎㄷ (
비슷하다
)
: 둘 이상의 크기, 모양, 상태, 성질 등이 똑같지는 않지만 많은 부분이 닮아 있다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 TƯƠNG TỰ: Kích cỡ, hình dáng, trạng thái hay tính chất… của hai thứ trở lên không giống hệt nhưng có nhiều phần giống nhau. -
ㅂㅅㅎㄷ (
비상하다
)
: 흔히 있는 것이 아니고 특별하다.
☆☆
Tính từ
🌏 KHÁC THƯỜNG: Không phải là cái thường có mà đặc biệt.
• Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sự kiện gia đình (57) • Diễn tả tính cách (365) • Sức khỏe (155) • Vấn đề môi trường (226) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Cách nói ngày tháng (59) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Thời tiết và mùa (101) • Thể thao (88) • Sinh hoạt công sở (197) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Gọi điện thoại (15) • Nghệ thuật (23) • Chào hỏi (17) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Ngôn luận (36) • Xin lỗi (7) • Chế độ xã hội (81) • Diễn tả trang phục (110) • Diễn tả ngoại hình (97) • Đời sống học đường (208) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • So sánh văn hóa (78) • Mua sắm (99) • Văn hóa ẩm thực (104) • Diễn tả vị trí (70) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)