Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 신체장애 (신체장애)
신체장애
Start 신 신 End
Start
End
Start 체 체 End
Start 장 장 End
Start 애 애 End
• Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Diễn tả trang phục (110) • Du lịch (98) • Diễn tả ngoại hình (97) • Lịch sử (92) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Tâm lí (191) • Gọi điện thoại (15) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Chào hỏi (17) • So sánh văn hóa (78) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Thời tiết và mùa (101) • Nghệ thuật (23) • Thông tin địa lí (138) • Vấn đề môi trường (226) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Văn hóa ẩm thực (104) • Nghệ thuật (76) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sự kiện gia đình (57) • Văn hóa đại chúng (82) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Vấn đề xã hội (67) • Triết học, luân lí (86) • Khí hậu (53) • Giải thích món ăn (78) • Xem phim (105) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47)