🌟 신체장애 (身體障礙)

Danh từ  

1. 몸의 일부가 정상적으로 기능하지 못하는 상태.

1. SỰ KHUYẾT TẬT THÂN THỂ: Trạng thái một phần cơ thể không có chức năng như bình thường.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 중증 신체장애.
    Severe physical disability.
  • Google translate 신체장애가 생기다.
    Develop a physical disability.
  • Google translate 신체장애가 심하다.
    Severely disabled.
  • Google translate 신체장애를 갖다.
    Have a physical disability.
  • Google translate 신체장애를 치료하다.
    Treat physical disabilities.
  • Google translate 이 강아지는 중증 신체장애를 안고 태어나 생존 여부가 불확실하다.
    The puppy is born with severe physical disabilities and is uncertain whether it will survive.
  • Google translate 지수는 눈이 안 보이는 신체장애를 극복하고 세계적인 피아니스트가 되었다.
    Ji-su overcame blind physical disabilities to become a world-class pianist.
  • Google translate 민준 씨는 언제부터 휠체어를 타게 되셨어요?
    When did you start riding a wheelchair, min-joon?
    Google translate 오 년 전에 교통사고를 당하고 나서 다리에 신체장애를 갖게 되었어요.
    After a car accident five years ago, i had a physical disability in my leg.

신체장애: physical disability; physical handicap,しんたいしょうがい【身体障害】,handicap physique,disminución física, impedimento físico,إعاقة جسدية، عجز جسمي,бие эрхтний согог, бие эрхтний гажиг,sự khuyết tật thân thể,การไร้สมรรถภาพทางกาย, ความพิการทางกาย, การไร้ความสามารถทางกาย,cacat tubuh,физическая инвалидность,身体残疾,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 신체장애 (신체장애)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt công sở (197) Mua sắm (99) Sinh hoạt nhà ở (159) Cách nói thứ trong tuần (13) Nghệ thuật (76) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) So sánh văn hóa (78) Giáo dục (151) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Triết học, luân lí (86) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt trong ngày (11) Cảm ơn (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Văn hóa ẩm thực (104) Biểu diễn và thưởng thức (8) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sự kiện gia đình (57)