🌟 털썩털썩하다

Động từ  

1. 여럿이 갑자기 힘없이 주저앉거나 쓰러지는 소리가 나다.

1. PHÌNH PHỊCH: Tiếng một số người cùng đột nhiên thả người ngồi xuống hoặc ngã xuống một cách kiệt sức phát ra..

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 털썩털썩하고 주저앉다.
    To flop and sink.
  • 털썩털썩하고 쓰러지다.
    Flop and fall.
  • 털썩털썩하고 앉다.
    Sit with a plop.
  • 육상 경기를 마친 선수들은 모두 털썩털썩하며 주저앉았다.
    After track and field events, all the athletes slumped down.
  • 집에 온 삼촌과 고모는 기진맥진한 표정으로 마루에 털썩털썩하고 앉았다.
    My uncle and aunt, who came home, fluttered on the floor with a look of exhaustion.
  • 수학여행 일정이 학생들에게 힘들었나?
    Was the school trip schedule hard for the students?
    그러게요, 방으로 돌아와서는 하나같이 털썩털썩하고 주저앉아 버리더라고요.
    Yeah, he came back to his room and all fell down.
Từ đồng nghĩa 털썩거리다: 갑자기 주저앉는 소리가 자꾸 나다., 크고 두툼한 물건이 갑자기 바닥에 떨어…
Từ đồng nghĩa 털썩대다: 갑자기 주저앉는 소리가 자꾸 나다., 크고 두툼한 물건이 갑자기 바닥에 떨어지…

2. 크고 두툼한 물건이 갑자기 바닥에 자꾸 떨어지는 소리가 나다.

2. BÌNH BỊCH, PHÌNH PHỊCH: Tiếng đồ vật to và dầy đột nhiên liên tiếp rơi xuống sàn phát ra.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 짚단이 털썩털썩하다.
    Straws flutter.
  • 상자가 털썩털썩하다.
    The box is flapping.
  • 열매가 털썩털썩하다.
    Fruit flutters.
  • 털썩털썩하고 떨어지다.
    Flap and fall.
  • 유민이가 가방을 뒤집고 흔드니 안에 있던 책들이 털썩털썩하며 침대 위로 떨어졌다.
    Yu-min turned the bag upside down and shook it, and the books in it fluttered and fell on the bed.
  • 옷장을 열자 아침에 아무렇게나 넣어 두었던 이불이 털썩털썩하고 바닥으로 쏟아졌다.
    When i opened the wardrobe, the blankets i had left in the morning fluttered down to the floor.
  • 살구가 벌써 다 떨어지고 얼마 안 남았네?
    The apricot's already run out, and it's just around the corner.
    네, 며칠 전부터 털썩털썩하더니 벌써 다 떨어져 버렸어요.
    Yeah, it's been a few days, and it's already gone.
Từ đồng nghĩa 털썩거리다: 갑자기 주저앉는 소리가 자꾸 나다., 크고 두툼한 물건이 갑자기 바닥에 떨어…
Từ đồng nghĩa 털썩대다: 갑자기 주저앉는 소리가 자꾸 나다., 크고 두툼한 물건이 갑자기 바닥에 떨어지…

4. 크고 두툼한 물건이 자꾸 세게 움직이는 소리가 나다.

4. THÌNH THÌNH: Tiếng đồ vật to và dày liên tiếp di chuyển mạnh phát ra.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 털썩털썩하는 소리.
    The clatter.
  • 짐짝이 털썩털썩하다.
    Bags are fluttering.
  • 마차가 털썩털썩하다.
    The wagon's fluttering.
  • 가마가 털썩털썩하다.
    The kiln is fluttering.
  • 털썩털썩하고 움직이다.
    To flop and move.
  • 인부들이 털썩털썩하며 공사에 필요한 재료들을 날랐다.
    Workers fluttered and carried the materials needed for the construction.
  • 그들이 능숙하게 트럭에 짐을 싣는 소리가 털썩털썩하고 들렸다.
    The sound of them skillfully loading the truck fluttered and heard.
Từ đồng nghĩa 털썩거리다: 갑자기 주저앉는 소리가 자꾸 나다., 크고 두툼한 물건이 갑자기 바닥에 떨어…
Từ đồng nghĩa 털썩대다: 갑자기 주저앉는 소리가 자꾸 나다., 크고 두툼한 물건이 갑자기 바닥에 떨어지…

3. 갑자기 마음이나 정신에 충격을 받아 자꾸 놀라다.

3. (NGỰC ĐẬP) THÙM THỤP, THÌNH THỊCH: Đột nhiên tinh thần hoặc trong lòng bị sốc liên tiếp sửng sốt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 마음이 털썩털썩하다.
    My heart flutters.
  • 가슴이 털썩털썩하다.
    My heart flutters.
  • 심하게 털썩털썩하다.
    Tough flop.
  • 마구 털썩털썩하다.
    Throbbing wildly.
  • 자꾸 털썩털썩하다.
    It keeps fluttering.
  • 여인은 어릴 때 잃어 버린 아들을 다시 만나자 심장이 털썩털썩했다.
    The woman's heart fluttered when she met her son again, whom she had lost as a child.
  • 요즘은 좋지 않은 소식을 많이 들어 가슴이 털썩털썩하고 놀라기 일쑤다.
    These days, i hear a lot of bad news and i'm often flustered and surprised.
  • 이대로라면 우리 팀이 이길 것 같아!
    At this rate, i think our team will win!
    맞아, 나는 흥분돼서 가슴이 털썩털썩해.
    Right, i'm so excited that my heart flutters.
Từ đồng nghĩa 털썩거리다: 갑자기 주저앉는 소리가 자꾸 나다., 크고 두툼한 물건이 갑자기 바닥에 떨어…
Từ đồng nghĩa 털썩대다: 갑자기 주저앉는 소리가 자꾸 나다., 크고 두툼한 물건이 갑자기 바닥에 떨어지…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 털썩털썩하다 (털썩털써카다)
📚 Từ phái sinh: 털썩털썩: 여럿이 갑자기 힘없이 주저앉거나 쓰러지는 소리. 또는 그 모양., 크고 두툼한…

💕Start 털썩털썩하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Kinh tế-kinh doanh (273) Sự kiện gia đình (57) Cảm ơn (8) Chính trị (149) Kiến trúc, xây dựng (43) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt trong ngày (11) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Đời sống học đường (208) Diễn tả vị trí (70) Mối quan hệ con người (52) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt nhà ở (159) Nghệ thuật (76) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng tiệm thuốc (10) Xin lỗi (7) Khí hậu (53) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (8)