Động từ
Từ đồng nghĩa
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 털썩털썩하다 (털썩털써카다) 📚 Từ phái sinh: • 털썩털썩: 여럿이 갑자기 힘없이 주저앉거나 쓰러지는 소리. 또는 그 모양., 크고 두툼한…
털썩털써카다
Start 털 털 End
Start
End
Start 썩 썩 End
Start 하 하 End
Start 다 다 End
• Kinh tế-kinh doanh (273) • Sự kiện gia đình (57) • Cảm ơn (8) • Chính trị (149) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Giáo dục (151) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Đời sống học đường (208) • Diễn tả vị trí (70) • Mối quan hệ con người (52) • Vấn đề xã hội (67) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Nghệ thuật (76) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng bệnh viện (204) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Xin lỗi (7) • Khí hậu (53) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (8)