🌟 우르릉대다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 우르릉대다 (
우르릉대다
)
📚 Từ phái sinh: • 우르릉: 천둥 등이 무겁게 울리는 소리. 또는 그 모양., 무게가 있는 물체가 무너지거나…
🌷 ㅇㄹㄹㄷㄷ: Initial sound 우르릉대다
-
ㅇㄹㄹㄷㄷ (
으르렁대다
)
: 크고 사나운 동물이 계속 공격적으로 크고 세차게 울부짖다.
Động từ
🌏 RỐNG LÊN, GẦM GÀO: Động vật to lớn và dữ tợn liên tục gầm rú mạnh mẽ và mang tính chất tấn công. -
ㅇㄹㄹㄷㄷ (
우르릉대다
)
: 천둥 등이 무겁게 울리는 소리가 자꾸 나다.
Động từ
🌏 ẦM ẦM: Âm thanh lớn phát ra như tiếng sấm.
• Diễn tả tính cách (365) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Mối quan hệ con người (255) • Tìm đường (20) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Mối quan hệ con người (52) • Khí hậu (53) • Thông tin địa lí (138) • Du lịch (98) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sở thích (103) • Giải thích món ăn (78) • Thời tiết và mùa (101) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Văn hóa ẩm thực (104) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Văn hóa đại chúng (52) • Gọi món (132) • Cảm ơn (8) • Nói về lỗi lầm (28) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Văn hóa đại chúng (82)