🌟 우르릉대다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 우르릉대다 (
우르릉대다
)
📚 Từ phái sinh: • 우르릉: 천둥 등이 무겁게 울리는 소리. 또는 그 모양., 무게가 있는 물체가 무너지거나…
🌷 ㅇㄹㄹㄷㄷ: Initial sound 우르릉대다
-
ㅇㄹㄹㄷㄷ (
으르렁대다
)
: 크고 사나운 동물이 계속 공격적으로 크고 세차게 울부짖다.
Động từ
🌏 RỐNG LÊN, GẦM GÀO: Động vật to lớn và dữ tợn liên tục gầm rú mạnh mẽ và mang tính chất tấn công. -
ㅇㄹㄹㄷㄷ (
우르릉대다
)
: 천둥 등이 무겁게 울리는 소리가 자꾸 나다.
Động từ
🌏 ẦM ẦM: Âm thanh lớn phát ra như tiếng sấm.
• Cách nói thứ trong tuần (13) • Hẹn (4) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Nghệ thuật (76) • Diễn tả tính cách (365) • Cách nói ngày tháng (59) • Xin lỗi (7) • Sự kiện gia đình (57) • So sánh văn hóa (78) • Sở thích (103) • Vấn đề môi trường (226) • Giải thích món ăn (78) • Ngôn ngữ (160) • Luật (42) • Văn hóa đại chúng (52) • Nghệ thuật (23) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sức khỏe (155) • Vấn đề xã hội (67) • Gọi điện thoại (15) • Văn hóa đại chúng (82) • Diễn tả vị trí (70) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Mối quan hệ con người (52) • Sinh hoạt công sở (197)