🌟 퍼덕대다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 퍼덕대다 (
퍼덕때다
)
📚 Từ phái sinh: • 퍼덕: 큰 새가 가볍고 크게 날개를 치는 소리. 또는 그 모양., 큰 물고기가 가볍고 크…
🌷 ㅍㄷㄷㄷ: Initial sound 퍼덕대다
-
ㅍㄷㄷㄷ (
파닥대다
)
: 작은 새가 계속해서 가볍고 빠르게 날개를 치다.
Động từ
🌏 VẪY VẪY, ĐẬP ĐẬP CÁNH: Chim nhỏ liên tục vẫy cánh nhanh và nhẹ. -
ㅍㄷㄷㄷ (
판독되다
)
: 어렵거나 잘 보이지 않는 문장이나 암호, 장면 등이 자세히 헤아려지며 읽히거나 판단되다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC GIẢI MÃ: Những cái như câu văn, ám hiệu, hay cảnh quay không nhĩn rõ hoặc khó nhìn được xét đoán kỹ và đọc hoặc phán đoán. -
ㅍㄷㄷㄷ (
퍼덕대다
)
: 큰 새가 계속해서 가볍고 크게 날개를 치다.
Động từ
🌏 VỖ PHÀNH PHẠCH: Chim lớn liên tục vỗ cánh rộng và nhẹ nhàng. -
ㅍㄷㄷㄷ (
판단되다
)
: 논리나 기준에 따라 어떠한 것에 대한 생각이 정해지다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC PHÁN ĐOÁN: Suy nghĩ về điều nào đó được định ra theo tiêu chuẩn hay lô gic.
• Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Triết học, luân lí (86) • Văn hóa đại chúng (52) • Giải thích món ăn (119) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Mối quan hệ con người (255) • So sánh văn hóa (78) • Giải thích món ăn (78) • Tìm đường (20) • Sinh hoạt công sở (197) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Thời tiết và mùa (101) • Hẹn (4) • Lịch sử (92) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sức khỏe (155) • Cách nói ngày tháng (59) • Thể thao (88) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Luật (42) • Du lịch (98) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Gọi món (132) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Ngôn ngữ (160) • Mối quan hệ con người (52)