🌟 퍼덕대다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 퍼덕대다 (
퍼덕때다
)
📚 Từ phái sinh: • 퍼덕: 큰 새가 가볍고 크게 날개를 치는 소리. 또는 그 모양., 큰 물고기가 가볍고 크…
🌷 ㅍㄷㄷㄷ: Initial sound 퍼덕대다
-
ㅍㄷㄷㄷ (
파닥대다
)
: 작은 새가 계속해서 가볍고 빠르게 날개를 치다.
Động từ
🌏 VẪY VẪY, ĐẬP ĐẬP CÁNH: Chim nhỏ liên tục vẫy cánh nhanh và nhẹ. -
ㅍㄷㄷㄷ (
판독되다
)
: 어렵거나 잘 보이지 않는 문장이나 암호, 장면 등이 자세히 헤아려지며 읽히거나 판단되다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC GIẢI MÃ: Những cái như câu văn, ám hiệu, hay cảnh quay không nhĩn rõ hoặc khó nhìn được xét đoán kỹ và đọc hoặc phán đoán. -
ㅍㄷㄷㄷ (
퍼덕대다
)
: 큰 새가 계속해서 가볍고 크게 날개를 치다.
Động từ
🌏 VỖ PHÀNH PHẠCH: Chim lớn liên tục vỗ cánh rộng và nhẹ nhàng. -
ㅍㄷㄷㄷ (
판단되다
)
: 논리나 기준에 따라 어떠한 것에 대한 생각이 정해지다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC PHÁN ĐOÁN: Suy nghĩ về điều nào đó được định ra theo tiêu chuẩn hay lô gic.
• Đời sống học đường (208) • Khí hậu (53) • Thông tin địa lí (138) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Chế độ xã hội (81) • Diễn tả ngoại hình (97) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sự kiện gia đình (57) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Chính trị (149) • Việc nhà (48) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Mua sắm (99) • Sinh hoạt công sở (197) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sở thích (103) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Giáo dục (151) • Xin lỗi (7) • Chào hỏi (17) • So sánh văn hóa (78) • Nói về lỗi lầm (28) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Gọi món (132)