🌟 후닥닥

Phó từ  

1. 갑자기 마구 뛰거나 몸을 일으키는 모양.

1. THỤC MẠNG: Hình ảnh bỗng nhiên dịch chuyển cơ thể hoặc chạy tán loạn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 후닥닥 달아나다.
    Rush off.
  • 후닥닥 달려가다.
    Running fast.
  • 후닥닥 도망가다.
    To run away quickly.
  • 후닥닥 뛰어가다.
    Gallop along.
  • 후닥닥 튀어나오다.
    Pops out quickly.
  • 도둑은 몰래 집에 들어와 물건을 훔쳐서 후닥닥 달아났다.
    The thief sneaked into the house and stole things and ran away in a hurry.
  • 민준이는 선로에 들어선 지하철을 타기 위해 계단을 후닥닥 뛰어 내려갔다.
    Min-jun dashed down the stairs to catch the subway that entered the tracks.
  • 문을 열자마자 강아지가 후닥닥 달려나와서 깜짝 놀랐잖아.
    As soon as i opened the door, i was so surprised that the dog ran out of the door.
    미안해. 우리 집 강아지가 밖에 나가는 걸 엄청 좋아해서 그래.
    I'm sorry. it's because my dog loves to go outside.
작은말 화닥닥: 갑자기 뛰거나 몸을 일으키는 모양., 일을 급하게 서둘러 빨리 하는 모양., 문…

2. 일을 급하게 서둘러 빨리 해치우는 모양.

2. CUỐNG CUỒNG, HẤP TẤP, QUÁNG QUÀNG: Hình ảnh vội vàng gấp gáp xử lý nhanh công việc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 후닥닥 끝내다.
    Finish quickly.
  • 후닥닥 완성하다.
    Quickly complete.
  • 후닥닥 해버리다.
    Hurry up.
  • 후닥닥 해치우다.
    To finish quickly.
  • 늦잠을 잔 민준이는 아침밥을 후닥닥 먹고 학교에 갔다.
    Min-joon, who overslept, ate breakfast quickly and went to school.
  • 그는 기차 시간에 늦지 않기 위해 일을 후닥닥 해치우고 회사를 나섰다.
    He hurried off his work and left the company in order not to be late for the train.
  • 오늘은 연휴 전날이니까 일들을 후닥닥 끝내고 일찍 퇴근합시다.
    Today is the day before the holiday, so let's finish the work quickly and get off work early.
    네, 부장님.
    Yes, sir.
작은말 화닥닥: 갑자기 뛰거나 몸을 일으키는 모양., 일을 급하게 서둘러 빨리 하는 모양., 문…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 후닥닥 (후닥딱)
📚 Từ phái sinh: 후닥닥거리다: 여럿이 다 또는 잇따라 갑자기 마구 뛰거나 몸을 일으키다., 여럿이 다 또… 후닥닥대다: 여럿이 다 또는 잇따라 갑자기 마구 뛰거나 몸을 일으키다., 여럿이 다 또는… 후닥닥하다: 갑자기 마구 뛰거나 몸을 일으키다., 일을 급하게 서둘러 아주 빨리 해치우다…

Start

End

Start

End

Start

End


Việc nhà (48) So sánh văn hóa (78) Mối quan hệ con người (255) Thời tiết và mùa (101) Đời sống học đường (208) Chế độ xã hội (81) Triết học, luân lí (86) Nói về lỗi lầm (28) Tìm đường (20) Khoa học và kĩ thuật (91) Sự khác biệt văn hóa (47) Sở thích (103) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Kiến trúc, xây dựng (43) Giải thích món ăn (119) Ngôn ngữ (160) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt nhà ở (159) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng bệnh viện (204) Văn hóa đại chúng (82) Sức khỏe (155) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt trong ngày (11) Sự kiện gia đình (57)