🌟 불퉁하다

Tính từ  

1. 툭 튀어나와 있다.

1. LỒI RA: Lộ hẳn ra ngoài.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 불퉁한 부분.
    The bumpy part.
  • 불퉁한 코.
    A bumpy nose.
  • 불퉁하게 물건을 넣다.
    To stuff(a thing) unevenly.
  • 거죽이 불퉁하다.
    Crab bumps.
  • 손가방이 불퉁하다.
    The handbag is uneven.
  • 개구리 한 마리가 불퉁한 눈을 끔뻑거리고 있었다.
    A frog was blinking his bulging eyes.
  • 민준이는 머리 한쪽이 혹 때문에 불퉁했다.
    Min-jun had a bump on one side of his head.
  • 네 가방 밑부분이 불퉁하네?
    The bottom of your bag is bumpy.
    공 몇 개를 넣은 게 튀어나왔나 보다.
    A few balls must have popped out.

2. 퉁명스럽고 무뚝뚝하다.

2. CỘC LỐC, CỤC CẰN, THÔ LỖ: Cộc cằn và lầm lì.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 불퉁한 말투.
    Bullshit.
  • 불퉁한 성격.
    A bulky character.
  • 불퉁하게 굴다.
    To act irregularly.
  • 불퉁하게 대하다.
    Deal with injustice.
  • 불퉁하게 말하다.
    Speak out.
  • 행동거지가 불퉁하다.
    Unsteady to act.
  • 민준이는 나에게 싫은 소리를 불퉁하게 쏘아붙였다.
    Min-jun snapped at me with a bull's-eye.
  • 모두에게 불퉁하게 구는 지수는 유독 승규에게만은 상냥하게 군다.
    Jisoo, who plays hard on everyone, is especially friendly to seung-gyu.
  • 그 사무실 직원, 정말 불친절하지 않아요?
    The office worker, isn't he really unkind?
    네, 항상 불퉁한 말투로 대하던데요.
    Yeah, he's always been rude.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 불퉁하다 (불퉁하다) 불퉁한 (불퉁한) 불퉁하여 (불퉁하여) 불퉁해 (불퉁해) 불퉁하니 (불퉁하니) 불퉁합니다 (불퉁함니다)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt nhà ở (159) Đời sống học đường (208) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tình yêu và hôn nhân (28) Giải thích món ăn (119) Việc nhà (48) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Ngôn luận (36) Vấn đề môi trường (226) Kinh tế-kinh doanh (273) Gọi điện thoại (15) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chào hỏi (17) Sinh hoạt trong ngày (11) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Ngôn ngữ (160) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt công sở (197) Du lịch (98) Sức khỏe (155) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Vấn đề xã hội (67) Sự kiện gia đình (57) Giáo dục (151) Triết học, luân lí (86) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Mối quan hệ con người (52) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)