🌟 쨍쨍하다

Tính từ  

1. 햇볕 등이 몹시 내리쬐는 상태이다.

1. CHÓI CHANG, GAY GẮT: Tình trạng ánh mặt trời... chiếu gay gắt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 쨍쨍한 봄볕.
    The blazing spring sun.
  • 쨍쨍하게 갠 날씨.
    Sunny weather.
  • 쨍쨍하게 비치다.
    Brightly shining.
  • 해가 쨍쨍하다.
    The sun is shining.
  • 햇빛이 쨍쨍하다.
    It's sunny.
  • 쨍쨍한 햇볕에 아저씨의 얼굴이 새까맣게 탔다.
    Uncle's face was blackened by the blazing sun.
  • 나는 쨍쨍하게 내리쬐는 볕을 피하기 위해 나무 그늘 아래로 갔다.
    I went under the shade of a tree to avoid the blazing sun.
  • 아, 날씨가 너무 덥다.
    Oh, it's too hot.
    햇볕이 정말 쨍쨍하구나.
    It's really sunny.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 쨍쨍하다 (쨍쨍하다) 쨍쨍한 (쨍쨍한) 쨍쨍하여 (쨍쨍하여) 쨍쨍해 (쨍쨍해) 쨍쨍하니 (쨍쨍하니) 쨍쨍합니다 (쨍쨍함니다)
📚 Từ phái sinh: 쨍쨍: 햇볕 등이 몹시 내리쬐는 모양.

🗣️ 쨍쨍하다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tôn giáo (43) Tâm lí (191) Ngôn luận (36) Dáng vẻ bề ngoài (121) Gọi điện thoại (15) Nghệ thuật (76) Xem phim (105) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chào hỏi (17) Văn hóa ẩm thực (104) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Du lịch (98) So sánh văn hóa (78) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Hẹn (4) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tình yêu và hôn nhân (28) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Triết học, luân lí (86) Lịch sử (92) Ngôn ngữ (160) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt nhà ở (159) Văn hóa đại chúng (52) Gọi món (132) Sức khỏe (155)