🌟 쨍쨍하다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 쨍쨍하다 (
쨍쨍하다
) • 쨍쨍한 (쨍쨍한
) • 쨍쨍하여 (쨍쨍하여
) 쨍쨍해 (쨍쨍해
) • 쨍쨍하니 (쨍쨍하니
) • 쨍쨍합니다 (쨍쨍함니다
)
📚 Từ phái sinh: • 쨍쨍: 햇볕 등이 몹시 내리쬐는 모양.
🗣️ 쨍쨍하다 @ Ví dụ cụ thể
- 볕이 쨍쨍하다. [볕]
🌷 ㅉㅉㅎㄷ: Initial sound 쨍쨍하다
-
ㅉㅉㅎㄷ (
짭짤하다
)
: 맛이 조금 짜다.
☆
Tính từ
🌏 MẰN MẶN, HƠI MẶN: Vị hơi mặn. -
ㅉㅉㅎㄷ (
쩝쩝하다
)
: 어떤 대상이나 일이 마음에 들지 않아 씁쓰레하게 입맛을 다시는 소리를 내다.
Động từ
🌏 CHẸP CHẸP MIỆNG: Liên tiếp phát ra tiếng chép miệng một cách cay đắng vì không hài lòng với việc hay đối tượng nào đó. -
ㅉㅉㅎㄷ (
째째하다
)
: → 쩨쩨하다
Tính từ
🌏 -
ㅉㅉㅎㄷ (
쩡쩡하다
)
: 얼음장이나 단단하게 굳은 것 등이 갑자기 갈라지는 소리가 크게 나다.
Động từ
🌏 TÁCH TÁCH, LÁCH TÁCH: Phát ra tiếng những cái như tảng băng đá hay đồ đóng cứng chắc đột nhiên tách ra. -
ㅉㅉㅎㄷ (
짭짭하다
)
: 어떤 대상이나 일이 마음에 들지 않아 씁쓰레하게 입맛을 다시는 소리를 내다.
Động từ
🌏 CHÉP MIỆNG: Phát ra âm thanh khi tặc lưỡi một cách thất vọng khi không hài lòng với sự việc hay đối tượng nào đó. -
ㅉㅉㅎㄷ (
짹짹하다
)
: 참새 등의 작은 새가 자꾸 울다.
Động từ
🌏 CHÍCH CHÍCH: Chim nhỏ như chim sẻ... hót liên tục. -
ㅉㅉㅎㄷ (
쩍쩍하다
)
: 혀를 차면서 자꾸 입맛을 크게 다시다.
Động từ
🌏 CHẸP CHẸP MIỆNG: Chậc lưỡi đồng thời liên tục nuốt mạnh. -
ㅉㅉㅎㄷ (
쩡쩡하다
)
: 소리의 울림이 높고 세다.
Tính từ
🌏 SANG SẢNG, VANG VANG, (HOAN HÔ) VANG DẬY, (KHÓC, KÊU) VÁNG LÊN: Độ vang của âm thanh cao và mạnh. -
ㅉㅉㅎㄷ (
찜찜하다
)
: 마음에 걸려 언짢은 느낌이 있다.
Tính từ
🌏 BỨT RỨT, BỰC BỘI, ĐỨNG NGỒI KHÔNG YÊN: Có cảm giác vướng mắc và khó chịu trong lòng. -
ㅉㅉㅎㄷ (
찝찔하다
)
: 맛이 없이 조금 짜다.
Tính từ
🌏 MẰN MẶN: Hơi mặn mà không ngon. -
ㅉㅉㅎㄷ (
찝찝하다
)
: (속된 말로) 무엇인가가 마음에 걸려서 기분이 개운하지 않다.
Tính từ
🌏 BỨT RỨT, BỨC BỐI, NHƠM NHỚP: (cách nói thông tục) Có gì đó vướng bận trong lòng nên tâm trạng không thoải mái. -
ㅉㅉㅎㄷ (
쨍쨍하다
)
: 햇볕 등이 몹시 내리쬐는 상태이다.
Tính từ
🌏 CHÓI CHANG, GAY GẮT: Tình trạng ánh mặt trời... chiếu gay gắt. -
ㅉㅉㅎㄷ (
쩨쩨하다
)
: 너무 적거나 훌륭하지 않아서 시시하다.
Tính từ
🌏 VỤN VẶT, VẶT VÃNH, LẶT VẶT: Nhỏ nhặt vì quá ít hoặc không có gì đặc biệt. -
ㅉㅉㅎㄷ (
쫀쫀하다
)
: 천 등의 짜임새가 세밀하고 곱다.
Tính từ
🌏 CHẶT, KHÍT, CHẮC: Mối đan kết của những cái như vải tinh tế và đẹp. -
ㅉㅉㅎㄷ (
짱짱하다
)
: 생김새나 몸집이 다부지고 굳세다.
Tính từ
🌏 MẠNH MẼ, RẮN CHẮC: Dáng vẻ hay thân hình vạm vỡ và rắn chắc.
• Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Tôn giáo (43) • Tâm lí (191) • Ngôn luận (36) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Gọi điện thoại (15) • Nghệ thuật (76) • Xem phim (105) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Chào hỏi (17) • Văn hóa ẩm thực (104) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Du lịch (98) • So sánh văn hóa (78) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Hẹn (4) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Giải thích món ăn (119) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Triết học, luân lí (86) • Lịch sử (92) • Ngôn ngữ (160) • Diễn tả vị trí (70) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Văn hóa đại chúng (52) • Gọi món (132) • Sức khỏe (155)