🌟 쨍쨍하다

Tính từ  

1. 햇볕 등이 몹시 내리쬐는 상태이다.

1. CHÓI CHANG, GAY GẮT: Tình trạng ánh mặt trời... chiếu gay gắt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 쨍쨍한 봄볕.
    The blazing spring sun.
  • Google translate 쨍쨍하게 갠 날씨.
    Sunny weather.
  • Google translate 쨍쨍하게 비치다.
    Brightly shining.
  • Google translate 해가 쨍쨍하다.
    The sun is shining.
  • Google translate 햇빛이 쨍쨍하다.
    It's sunny.
  • Google translate 쨍쨍한 햇볕에 아저씨의 얼굴이 새까맣게 탔다.
    Uncle's face was blackened by the blazing sun.
  • Google translate 나는 쨍쨍하게 내리쬐는 볕을 피하기 위해 나무 그늘 아래로 갔다.
    I went under the shade of a tree to avoid the blazing sun.
  • Google translate 아, 날씨가 너무 덥다.
    Oh, it's too hot.
    Google translate 햇볕이 정말 쨍쨍하구나.
    It's really sunny.

쨍쨍하다: glaring; blazing,かんかんする。じりじりする,brûlant, torride, caniculaire,ardiente, abrasador,لامع,шарах, төөнөх, халуу төөнөх,chói chang, gay gắt,(แดด)ส่องเปรี้ยง, ส่องจ้า,terik,палить; жарить; палящий,火辣辣,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 쨍쨍하다 (쨍쨍하다) 쨍쨍한 (쨍쨍한) 쨍쨍하여 (쨍쨍하여) 쨍쨍해 (쨍쨍해) 쨍쨍하니 (쨍쨍하니) 쨍쨍합니다 (쨍쨍함니다)
📚 Từ phái sinh: 쨍쨍: 햇볕 등이 몹시 내리쬐는 모양.

🗣️ 쨍쨍하다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giáo dục (151) Vấn đề môi trường (226) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Chào hỏi (17) Ngôn luận (36) Giải thích món ăn (78) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt trong ngày (11) Chế độ xã hội (81) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Văn hóa đại chúng (52) Mua sắm (99) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giải thích món ăn (119) Diễn tả trang phục (110) So sánh văn hóa (78) Sự kiện gia đình (57) Thông tin địa lí (138) Nói về lỗi lầm (28) Luật (42) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47)