🌟 인간애 (人間愛)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 인간애 (
인가내
)
🌷 ㅇㄱㅇ: Initial sound 인간애
-
ㅇㄱㅇ (
옷걸이
)
: 옷을 걸어 둘 수 있게 만든 물건.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MÓC ÁO, MẮC ÁO: Đồ vật được làm để treo quần áo. -
ㅇㄱㅇ (
외국어
)
: 다른 나라의 말.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NGOẠI NGỮ, TIẾNG NƯỚC NGOÀI: Ngôn ngữ của nước khác. -
ㅇㄱㅇ (
외국인
)
: 다른 나라 사람.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NGƯỜI NGOẠI QUỐC, NGƯỜI NƯỚC NGOÀI: Người nước khác. -
ㅇㄱㅇ (
연구원
)
: 전문적으로 연구를 하는 것이 직업인 사람.
☆☆
Danh từ
🌏 NHÀ NGHIÊN CỨU: Người làm việc trong lĩnh vực nghiên cứu chuyên môn. -
ㅇㄱㅇ (
연구원
)
: 특정 분야를 전문적으로 연구하기 위해 세운 기관.
☆☆
Danh từ
🌏 VIỆN NGHIÊN CỨU: Cơ quan được thành lập nhằm nghiên cứu một cách chuyên môn về lĩnh vực đặc biệt. -
ㅇㄱㅇ (
일광욕
)
: 병을 치료하거나 건강을 지키려고 온몸을 드러내어 햇빛을 쬠. 또는 그런 일.
☆
Danh từ
🌏 SỰ TẮM NẮNG: Sự phơi thân thể và hứng lấy ánh nắng mặt trời để chữa bệnh hoặc giữ gìn sức khỏe. Hoặc công việc như vậy.
• Gọi món (132) • Giáo dục (151) • Mối quan hệ con người (52) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sức khỏe (155) • Chào hỏi (17) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sinh hoạt công sở (197) • Nói về lỗi lầm (28) • Diễn tả tính cách (365) • Chính trị (149) • Diễn tả ngoại hình (97) • Cách nói ngày tháng (59) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Tôn giáo (43) • Mối quan hệ con người (255) • Văn hóa đại chúng (82) • Việc nhà (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Diễn tả vị trí (70) • Thời tiết và mùa (101) • Gọi điện thoại (15) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Giải thích món ăn (119) • Ngôn luận (36) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Triết học, luân lí (86) • Biểu diễn và thưởng thức (8)