🌟 인간애 (人間愛)

Danh từ  

1. 인간에 대한 사랑.

1. TÌNH YÊU CON NGƯỜI: Tình yêu đối với con người.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 숭고한 인간애.
    Sublime humanity.
  • 인간애를 강조하다.
    Emphasize humanity.
  • 인간애에 기반을 두다.
    Based on humanity.
  • 김 박사는 숭고한 인간애를 가지고 오지 마을에서 의료 봉사를 펼쳤다.
    Dr. kim conducted medical services in the remote village with noble humanity.
  • 이번 평화 회담은 인간애를 강조하며 전쟁을 그만두자는 취지에서 열렸다.
    The peace talks were held with the intention of ending the war, emphasizing humanity.
  • 사람들은 평생을 노숙자를 돌보는 데 헌신한 김 목사의 인간애에 존경을 표했다.
    People paid tribute to the humanity of rev. kim, who devoted his life to caring for the homeless.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 인간애 (인가내)

Start

End

Start

End

Start

End


Gọi món (132) Giáo dục (151) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt nhà ở (159) Sức khỏe (155) Chào hỏi (17) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt công sở (197) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả tính cách (365) Chính trị (149) Diễn tả ngoại hình (97) Cách nói ngày tháng (59) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tôn giáo (43) Mối quan hệ con người (255) Văn hóa đại chúng (82) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả vị trí (70) Thời tiết và mùa (101) Gọi điện thoại (15) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giải thích món ăn (119) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Triết học, luân lí (86) Biểu diễn và thưởng thức (8)