Danh từ
Từ đồng nghĩa
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 황금만능주의 (황금만능주의) • 황금만능주의 (황금만능주이)
황금만능주의
황금만능주이
Start 황 황 End
Start
End
Start 금 금 End
Start 만 만 End
Start 능 능 End
Start 주 주 End
Start 의 의 End
• Giải thích món ăn (119) • Xin lỗi (7) • Diễn tả trang phục (110) • Tìm đường (20) • Văn hóa đại chúng (82) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng bệnh viện (204) • Tâm lí (191) • Luật (42) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Văn hóa ẩm thực (104) • Khí hậu (53) • Du lịch (98) • Việc nhà (48) • Thông tin địa lí (138) • Đời sống học đường (208) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Giải thích món ăn (78) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Mua sắm (99) • Tôn giáo (43) • Văn hóa đại chúng (52) • Lịch sử (92)