Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 순환되다 (순환되다) • 순환되다 (순환뒈다) 📚 Từ phái sinh: • 순환(循環): 어떤 행동이나 현상이 하나의 과정을 지나 다시 처음 자리로 돌아오는 것을 …
순환되다
순환뒈다
Start 순 순 End
Start
End
Start 환 환 End
Start 되 되 End
Start 다 다 End
• Sự khác biệt văn hóa (47) • Văn hóa đại chúng (52) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sở thích (103) • Diễn tả vị trí (70) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Giải thích món ăn (78) • Hẹn (4) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Thể thao (88) • Giáo dục (151) • Cách nói thời gian (82) • Mua sắm (99) • Triết học, luân lí (86) • Sức khỏe (155) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng bệnh viện (204) • Luật (42) • So sánh văn hóa (78) • Nói về lỗi lầm (28) • Tôn giáo (43) • Nghệ thuật (76) • Gọi món (132) • Mối quan hệ con người (255) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Văn hóa đại chúng (82)