🌟 순환되다 (循環 되다)

Động từ  

1. 어떤 행동이나 현상이 하나의 과정을 지나 다시 처음 자리로 돌아오는 것이 되풀이되다.

1. ĐƯỢC TUẦN HOÀN: Việc hành động hay hiện tượng nào đó trải qua một quá trình rồi quay lại vị trí ban đầu, được lặp đi lặp lại.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 계절이 순환되다.
    The seasons circulate.
  • 공기가 순환되다.
    Air circulates.
  • 물이 순환되다.
    Water circulates.
  • 피가 순환되다.
    Blood circulates.
  • 주기적으로 순환되다.
    Circulate periodically.
  • 몸속에서 순환되지 않고 쌓인 열은 피부 질환을 일으킨다.
    Heat that builds up without circulating in the body causes skin problems.
  • 수족관의 물이 위아래로 잘 순환되도록 수중 모터를 설치했다.
    An underwater motor has been installed so that the water in the aquarium circulates well up and down.
  • 나는 몸에 피가 제대로 순환되지 않아서 손발이 잘 차가워진다.
    My hands and feet get cold easily because my blood doesn't circulate properly.
  • 요즘 환경 오염 문제가 너무 심각해.
    The environmental pollution problem is too serious these days.
    응. 생태계 안에서 순환될 수 없는 오염 물질을 만드는 게 문제야.
    Yeah. the problem is making pollutants that can't circulate in the ecosystem.

2. 돈이 시장에 나와 돌게 되다.

2. ĐƯỢC QUAY VÒNG (VỐN): Tiền được đưa ra thị trường và xoay vòng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 돈이 순환되다.
    Money circulates.
  • 자금이 순환되다.
    The funds circulate.
  • 자본이 순환되다.
    Capital circulates.
  • 재화가 순환되다.
    Goods circulate.
  • 화폐가 순환되다.
    Money circulates.
  • 돈이 원활히 순환되지 않고 묶여 있어 경제 회복이 더디다.
    The money is tied up and not circulating smoothly, so economic recovery is slow.
  • 우리 회사는 작년에 자금이 제대로 순환되지 않아서 경영 위기를 맞았다.
    Our company faced a management crisis last year because the funds did not circulate properly.
  • 돈을 모으기만 해서는 안 돼. 돈을 벌면 그만큼 써야 해.
    You shouldn't just save money. if you make money, you have to spend that much.
    맞아. 그래야 돈이 잘 순환되고 경제가 살아나지.
    That's right. that way, money circulates well and the economy picks up.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 순환되다 (순환되다) 순환되다 (순환뒈다)
📚 Từ phái sinh: 순환(循環): 어떤 행동이나 현상이 하나의 과정을 지나 다시 처음 자리로 돌아오는 것을 …

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sự khác biệt văn hóa (47) Văn hóa đại chúng (52) Yêu đương và kết hôn (19) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sở thích (103) Diễn tả vị trí (70) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giải thích món ăn (78) Hẹn (4) Cách nói thứ trong tuần (13) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Thể thao (88) Giáo dục (151) Cách nói thời gian (82) Mua sắm (99) Triết học, luân lí (86) Sức khỏe (155) Ngôn ngữ (160) Sử dụng bệnh viện (204) Luật (42) So sánh văn hóa (78) Nói về lỗi lầm (28) Tôn giáo (43) Nghệ thuật (76) Gọi món (132) Mối quan hệ con người (255) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Văn hóa đại chúng (82)