Danh từ
Từ tham khảo
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 빈민층 (빈민층)
빈민층
Start 빈 빈 End
Start
End
Start 민 민 End
Start 층 층 End
• Hẹn (4) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Xin lỗi (7) • Chính trị (149) • Mua sắm (99) • Cách nói ngày tháng (59) • Tìm đường (20) • Khí hậu (53) • Chào hỏi (17) • Thông tin địa lí (138) • Tôn giáo (43) • Triết học, luân lí (86) • Diễn tả ngoại hình (97) • Gọi món (132) • Việc nhà (48) • Du lịch (98) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Cách nói thời gian (82) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Diễn tả tính cách (365) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Diễn tả trang phục (110) • Cảm ơn (8) • Nghệ thuật (76) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Gọi điện thoại (15)