🌟 빈민층 (貧民層)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 빈민층 (
빈민층
)
🌷 ㅂㅁㅊ: Initial sound 빈민층
-
ㅂㅁㅊ (
빈민층
)
: 재산이 넉넉하지 못하여 가난하게 사는 사람들의 계층.
Danh từ
🌏 TẦNG LỚP DÂN NGHÈO: Tầng lớp của những người sống nghèo khổ và tài sản không dư dật.
• Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Lịch sử (92) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Diễn tả trang phục (110) • Ngôn luận (36) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Văn hóa đại chúng (82) • Triết học, luân lí (86) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Thời tiết và mùa (101) • Luật (42) • Diễn tả vị trí (70) • Vấn đề môi trường (226) • Tôn giáo (43) • Giải thích món ăn (78) • Ngôn ngữ (160) • Sở thích (103) • Gọi món (132) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Xem phim (105) • Mối quan hệ con người (255) • So sánh văn hóa (78) • Sức khỏe (155) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Du lịch (98) • Sinh hoạt trong ngày (11)