Động từ
Từ đồng nghĩa
큰말
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 화끈화끈하다 (화끈화끈하다) 📚 Từ phái sinh: • 화끈화끈: 열을 받아서 잇따라 갑자기 뜨거워지는 모양.
화끈화끈하다
Start 화 화 End
Start
End
Start 끈 끈 End
Start 하 하 End
Start 다 다 End
• Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Thời tiết và mùa (101) • Giải thích món ăn (78) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Yêu đương và kết hôn (19) • Du lịch (98) • Vấn đề xã hội (67) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Gọi món (132) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Chính trị (149) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Ngôn ngữ (160) • Cách nói thời gian (82) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Nghệ thuật (76) • Xem phim (105) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Thông tin địa lí (138) • Văn hóa đại chúng (82)