🌟 앞면 (앞 面)

Danh từ  

1. 앞쪽 면.

1. MẶT TRƯỚC: Mặt phía trước.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 동전의 앞면.
    The front of the coin.
  • 상자의 앞면.
    The front of the box.
  • 도형의 앞면.
    Front of the shape.
  • 신문의 앞면.
    The front page of the newspaper.
  • 앞면의 디자인.
    Design on the front.
  • 앞면을 훑어보다.
    Look through the front.
  • 신문의 앞면을 훑어보았더니 대통령 선거에 관한 기사가 있었다.
    I looked through the front pages of the newspaper and found an article about the presidential election.
  • 나는 편지 봉투의 앞면에 보내는 사람과 받는 사람의 주소를 적었다.
    I wrote the address of the sender and receiver on the front of the envelope.
  • 우리 누가 먼저 할지 순서를 정하자.
    Let's decide who will go first.
    좋아. 동전을 던져서 앞면이 나오면 내가 먼저 할게.
    All right. i'll throw a coin and i'll go first when the front comes out.
Từ đồng nghĩa 전면(前面): 앞쪽 면., 앞을 향한 방향.
Từ trái nghĩa 뒷면(뒷面): 뒤쪽 면., 겉으로 드러나지 않은 일의 속사정.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 앞면 (암면)


🗣️ 앞면 (앞 面) @ Giải nghĩa

🗣️ 앞면 (앞 面) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Mua sắm (99) Cách nói thời gian (82) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả tính cách (365) Nghệ thuật (23) Sự kiện gia đình (57) Kiến trúc, xây dựng (43) Gọi điện thoại (15) Triết học, luân lí (86) Giáo dục (151) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt nhà ở (159) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt trong ngày (11) Văn hóa ẩm thực (104) Chào hỏi (17) Xem phim (105) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nói về lỗi lầm (28) Ngôn luận (36) Sức khỏe (155) Chế độ xã hội (81) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng bệnh viện (204) Yêu đương và kết hôn (19) Du lịch (98) Tìm đường (20) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)