🌟 헛점 (헛 點)

Danh từ  

1. → 허점

1.


Start

End

Start

End


Triết học, luân lí (86) Việc nhà (48) Chào hỏi (17) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Khí hậu (53) Gọi món (132) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả trang phục (110) Mua sắm (99) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Gọi điện thoại (15) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả tính cách (365) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Ngôn luận (36) Tâm lí (191) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chế độ xã hội (81) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng bệnh viện (204)