🌟 나잇살

Danh từ  

1. 나이가 들면서 찌는 살.

1. Phần thịt tăng lên khi nhiều tuổi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 후덕한 나잇살.
    Easy age.
  • 나잇살이 늘다.
    Get older.
  • 나잇살이 붙다.
    Grow old.
  • 나잇살이 빠지다.
    Lose age.
  • 나잇살이 찌다.
    Gain in age.
  • 나잇살을 빼다.
    Lose weight.
  • 마흔이 넘어서니 삼촌도 나잇살이 쪄서 후덕한 인상이 되었다.
    After forty, my uncle grew old and became a good-looking man.
  • 젊었을 때 호리호리했던 그도 중년이 되자 나잇살이 붙어 배가 불룩하다.
    Even though he was slender when he was young, his belly swells up when he reaches middle age.
  • 어머니는 나이가 들면서 찌는 나잇살은 잘 빠지지도 않는다며 열심히 운동을 하셨다.
    My mother exercised hard, saying that as i got older, i couldn't lose weight easily.
  • 나이가 드니 나잇살 때문인지 조금만 먹어도 살이 찌네.
    As i get older, i gain weight even if i eat a little.
    맞아. 그리고 운동을 해도 잘 빠지지도 않아.
    That's right. and i can't lose weight even if i work out.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 나잇살 (나이쌀) 나잇살 (나읻쌀)

Start

End

Start

End

Start

End


Dáng vẻ bề ngoài (121) Tâm lí (191) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Xem phim (105) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chào hỏi (17) Luật (42) Sự khác biệt văn hóa (47) Ngôn luận (36) Cách nói ngày tháng (59) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt trong ngày (11) Lịch sử (92) Biểu diễn và thưởng thức (8) Ngôn ngữ (160) Diễn tả tính cách (365) Chế độ xã hội (81) Cảm ơn (8) Yêu đương và kết hôn (19) Xin lỗi (7) Kiến trúc, xây dựng (43) Đời sống học đường (208) Diễn tả trang phục (110) Sở thích (103) Thông tin địa lí (138) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Cuối tuần và kì nghỉ (47)