🌟 깔리-
📚 Variant: • 깔리고 • 깔리는데 • 깔리니 • 깔리면 • 깔린 • 깔리는 • 깔릴 • 깔립니다
🌷 ㄲㄹ: Initial sound 깔리-
-
ㄲㄹ (
꼬리
)
: 동물의 몸뚱이의 뒤 끝에 달려 있거나 나와 있는 부분.
☆☆
Danh từ
🌏 ĐUÔI: Phần đưa ra hoặc gắn vào cuối phía sau của cơ thể động vật. -
ㄲㄹ (
꽈리
)
: 빨간 주머니 모양의 껍질 안에 빨갛고 동그란 열매가 들어 있고 그 속에 작은 씨들이 들어 있는 식물. 또는 그 열매.
Danh từ
🌏 CÂY HOA CHUÔNG, HOA CHUÔNG: Loài thực vật có quả tròn màu đỏ nằm trong vỏ bọc giống như hình chiếc túi đỏ, trong đó có những hạt nhỏ. Hoặc quả như thế.
• Chế độ xã hội (81) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Văn hóa ẩm thực (104) • Luật (42) • Ngôn ngữ (160) • Sự kiện gia đình (57) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Giải thích món ăn (119) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Đời sống học đường (208) • Ngôn luận (36) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Nói về lỗi lầm (28) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Nghệ thuật (76) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Cách nói ngày tháng (59) • Vấn đề môi trường (226) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Tâm lí (191) • Diễn tả tính cách (365) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Mua sắm (99)