🌟 깔리-

1. (깔리고, 깔리는데, 깔리니, 깔리면, 깔린, 깔리는, 깔릴, 깔립니다)→ 깔리다

1.



📚 Variant: 깔리고 깔리는데 깔리니 깔리면 깔린 깔리는 깔릴 깔립니다

Start

End

Start

End


Chế độ xã hội (81) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Văn hóa ẩm thực (104) Luật (42) Ngôn ngữ (160) Sự kiện gia đình (57) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giải thích món ăn (119) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Đời sống học đường (208) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Nói về lỗi lầm (28) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cách nói ngày tháng (59) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Kiến trúc, xây dựng (43) Tâm lí (191) Diễn tả tính cách (365) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Mua sắm (99)