🌟 두리번거리-
📚 Variant: • 두리번거리고 • 두리번거리는데 • 두리번거리니 • 두리번거리면 • 두리번거린 • 두리번거리는 • 두리번거릴 • 두리번거립니다
• Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Triết học, luân lí (86) • Khí hậu (53) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Ngôn luận (36) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Hẹn (4) • Văn hóa đại chúng (82) • Cách nói thời gian (82) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Mua sắm (99) • Chính trị (149) • Du lịch (98) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Thời tiết và mùa (101) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Vấn đề xã hội (67) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Cách nói ngày tháng (59) • Nghệ thuật (23) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Giáo dục (151)