🌟 트이-

1. (트이고, 트이는데, 트이니, 트이면, 트이는, 트인, 트일, 트입니다)→ 트이다

1.



📚 Variant: 트이고 트이는데 트이니 트이면 트이는 트인 트일 트입니다

Start

End

Start

End


Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Việc nhà (48) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Luật (42) Tìm đường (20) Giải thích món ăn (78) Chính trị (149) Giáo dục (151) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Triết học, luân lí (86) Chế độ xã hội (81) Gọi món (132) Cách nói thứ trong tuần (13) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Vấn đề môi trường (226) Sự khác biệt văn hóa (47) So sánh văn hóa (78) Tôn giáo (43) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả ngoại hình (97) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả trang phục (110) Hẹn (4) Sử dụng tiệm thuốc (10) Văn hóa ẩm thực (104) Tình yêu và hôn nhân (28)