🌟 민간단체 (民間團體)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 민간단체 (
민간단체
)
📚 thể loại: Chủ thể hành chính và chính trị So sánh văn hóa
🌷 ㅁㄱㄷㅊ: Initial sound 민간단체
-
ㅁㄱㄷㅊ (
민간단체
)
: 정부 기관에 속하지 않는 일반인들로 이루어진 단체.
☆
Danh từ
🌏 ĐOÀN THỂ DÂN SỰ, ĐOÀN THỂ TƯ NHÂN: Đoàn thể được hình thành từ những người dân thường chứ không thuộc cơ quan chính phủ.
• Biểu diễn và thưởng thức (8) • Gọi món (132) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng bệnh viện (204) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Văn hóa ẩm thực (104) • Nghệ thuật (23) • Tìm đường (20) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Thông tin địa lí (138) • Diễn tả tính cách (365) • Văn hóa đại chúng (82) • Giáo dục (151) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Triết học, luân lí (86) • Khí hậu (53) • Xin lỗi (7) • Yêu đương và kết hôn (19) • Vấn đề môi trường (226) • So sánh văn hóa (78)