🌟 민간단체 (民間團體)

  Danh từ  

1. 정부 기관에 속하지 않는 일반인들로 이루어진 단체.

1. ĐOÀN THỂ DÂN SỰ, ĐOÀN THỂ TƯ NHÂN: Đoàn thể được hình thành từ những người dân thường chứ không thuộc cơ quan chính phủ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 민간단체 설립.
    Establishment of private organizations.
  • 민간단체 운영.
    Operation of private organizations.
  • 민간단체 회원.
    Members of private organizations.
  • 민간단체가 주도하다.
    Be led by a private organization.
  • 민간단체를 만들다.
    Form a private organization.
  • 환경에 대한 관심이 높아진 데에는 민간단체의 역할이 컸다.
    Civilian groups played a major role in increasing interest in the environment.
  • 관련 민간단체를 중심으로 소비자의 권리를 찾기 위한 목소리가 커지고 있다.
    There is a growing voice from related private organizations to seek consumer rights.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 민간단체 (민간단체)
📚 thể loại: Chủ thể hành chính và chính trị   So sánh văn hóa  

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Biểu diễn và thưởng thức (8) Gọi món (132) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng bệnh viện (204) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Khoa học và kĩ thuật (91) Văn hóa ẩm thực (104) Nghệ thuật (23) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Thông tin địa lí (138) Diễn tả tính cách (365) Văn hóa đại chúng (82) Giáo dục (151) Dáng vẻ bề ngoài (121) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Triết học, luân lí (86) Khí hậu (53) Xin lỗi (7) Yêu đương và kết hôn (19) Vấn đề môi trường (226) So sánh văn hóa (78)