🌟 민간단체 (民間團體)

  Danh từ  

1. 정부 기관에 속하지 않는 일반인들로 이루어진 단체.

1. ĐOÀN THỂ DÂN SỰ, ĐOÀN THỂ TƯ NHÂN: Đoàn thể được hình thành từ những người dân thường chứ không thuộc cơ quan chính phủ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 민간단체 설립.
    Establishment of private organizations.
  • Google translate 민간단체 운영.
    Operation of private organizations.
  • Google translate 민간단체 회원.
    Members of private organizations.
  • Google translate 민간단체가 주도하다.
    Be led by a private organization.
  • Google translate 민간단체를 만들다.
    Form a private organization.
  • Google translate 환경에 대한 관심이 높아진 데에는 민간단체의 역할이 컸다.
    Civilian groups played a major role in increasing interest in the environment.
  • Google translate 관련 민간단체를 중심으로 소비자의 권리를 찾기 위한 목소리가 커지고 있다.
    There is a growing voice from related private organizations to seek consumer rights.

민간단체: private organization,みんかんだんたい【民間団体】,organisation privée, organisation non gouvernementale, organisation de la société civile, groupe civique, association civile,organización civil, grupo cívico, entidad privada,منظمة غير حكومية,иргэний байгууллага,đoàn thể dân sự, đoàn thể tư nhân,องค์กรเอกชน, เอกชน, องค์การประชาชน,organisasi sipil,неправительственная (частная) организация,民间团体,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 민간단체 (민간단체)
📚 thể loại: Chủ thể hành chính và chính trị   So sánh văn hóa  

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Xin lỗi (7) Vấn đề môi trường (226) Sở thích (103) Sử dụng bệnh viện (204) Triết học, luân lí (86) Thông tin địa lí (138) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt công sở (197) Vấn đề xã hội (67) Mối quan hệ con người (255) Tình yêu và hôn nhân (28) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Nghệ thuật (76) Nghệ thuật (23) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Văn hóa đại chúng (82) Chế độ xã hội (81) Tâm lí (191) Cách nói ngày tháng (59) Lịch sử (92) Thời tiết và mùa (101) Chính trị (149) Văn hóa ẩm thực (104) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt nhà ở (159) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Xem phim (105)