🌟 민간단체 (民間團體)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 민간단체 (
민간단체
)
📚 thể loại: Chủ thể hành chính và chính trị So sánh văn hóa
🌷 ㅁㄱㄷㅊ: Initial sound 민간단체
-
ㅁㄱㄷㅊ (
민간단체
)
: 정부 기관에 속하지 않는 일반인들로 이루어진 단체.
☆
Danh từ
🌏 ĐOÀN THỂ DÂN SỰ, ĐOÀN THỂ TƯ NHÂN: Đoàn thể được hình thành từ những người dân thường chứ không thuộc cơ quan chính phủ.
• Xin lỗi (7) • Vấn đề môi trường (226) • Sở thích (103) • Sử dụng bệnh viện (204) • Triết học, luân lí (86) • Thông tin địa lí (138) • Văn hóa đại chúng (52) • Sinh hoạt công sở (197) • Vấn đề xã hội (67) • Mối quan hệ con người (255) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Nghệ thuật (76) • Nghệ thuật (23) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Văn hóa đại chúng (82) • Chế độ xã hội (81) • Tâm lí (191) • Cách nói ngày tháng (59) • Lịch sử (92) • Thời tiết và mùa (101) • Chính trị (149) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Giải thích món ăn (119) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Xem phim (105)