🌟 활기차다 (活氣 차다)

  Tính từ  

1. 힘이 넘치고 생기가 가득하다.

1. ĐẦY SỨC SỐNG: Sự tràn đầy sức lực và sinh khí.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 활기찬 걸음걸이.
    A lively walk.
  • 활기찬 분위기.
    A lively atmosphere.
  • 활기찬 모습.
    A lively figure.
  • 활기찬 하루.
    A lively day.
  • 밤거리가 활기차다.
    The streets are lively at night.
  • 밝고 활기차다.
    Bright and lively.
  • 새벽 시장에서 일하는 사람들의 활기찬 모습을 보니 나도 힘이 났다.
    Seeing the energetic appearance of people working in the early morning market gave me strength, too.
  • 정상에 도착했을 때에는 가장 활기차던 승규마저 지쳐 있었다.
    Even the most energetic seung-gyu was exhausted when he reached the summit.
  • 봄이 되면 자연은 활기차고 생명감이 넘쳐흐르게 된다.
    In spring, nature becomes vibrant and full of life.
  • 너 요즘 건강 음료 마시는구나.
    You drink healthy drinks these days.
    응. 광고에서 이걸 마시면 활기찬 하루를 보낼 수 있대서.
    Yeah. i heard that drinking this in the ad can give you a lively day.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 활기차다 (활기차다) 활기찬 (활기찬) 활기차 (활기차) 활기차니 (활기차니) 활기찹니다 (활기참니다)
📚 thể loại: Tình trạng thể lực   Diễn tả ngoại hình  

🗣️ 활기차다 (活氣 차다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Biểu diễn và thưởng thức (8) Lịch sử (92) Sinh hoạt công sở (197) Ngôn luận (36) Dáng vẻ bề ngoài (121) Đời sống học đường (208) Kinh tế-kinh doanh (273) Văn hóa đại chúng (82) Tìm đường (20) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt nhà ở (159) Sở thích (103) Giáo dục (151) Hẹn (4) Chào hỏi (17) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Văn hóa đại chúng (52) Sự kiện gia đình (57) Tôn giáo (43) Sự khác biệt văn hóa (47) Mối quan hệ con người (255) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Ngôn ngữ (160) Triết học, luân lí (86) Cách nói ngày tháng (59) Giải thích món ăn (78) Yêu đương và kết hôn (19)