🌟 활기차다 (活氣 차다)

  Tính từ  

1. 힘이 넘치고 생기가 가득하다.

1. ĐẦY SỨC SỐNG: Sự tràn đầy sức lực và sinh khí.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 활기찬 걸음걸이.
    A lively walk.
  • Google translate 활기찬 분위기.
    A lively atmosphere.
  • Google translate 활기찬 모습.
    A lively figure.
  • Google translate 활기찬 하루.
    A lively day.
  • Google translate 밤거리가 활기차다.
    The streets are lively at night.
  • Google translate 밝고 활기차다.
    Bright and lively.
  • Google translate 새벽 시장에서 일하는 사람들의 활기찬 모습을 보니 나도 힘이 났다.
    Seeing the energetic appearance of people working in the early morning market gave me strength, too.
  • Google translate 정상에 도착했을 때에는 가장 활기차던 승규마저 지쳐 있었다.
    Even the most energetic seung-gyu was exhausted when he reached the summit.
  • Google translate 봄이 되면 자연은 활기차고 생명감이 넘쳐흐르게 된다.
    In spring, nature becomes vibrant and full of life.
  • Google translate 너 요즘 건강 음료 마시는구나.
    You drink healthy drinks these days.
    Google translate 응. 광고에서 이걸 마시면 활기찬 하루를 보낼 수 있대서.
    Yeah. i heard that drinking this in the ad can give you a lively day.

활기차다: energetic; lively; vibrant,はりきる【張り切る】。にぎわう【賑わう】,actif, vivant, enthousiaste, plein d'entrain,activo, espiritoso, vigoroso,مفعم بالنشاط والحيوية,эрч хүчтэй,đầy sức sống,มีความชีวิตชีวา, มีความกระปรี้กระเปร่า, มีความกระชุ่มกระชวย,cerdas,активный, оживленный,,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 활기차다 (활기차다) 활기찬 (활기찬) 활기차 (활기차) 활기차니 (활기차니) 활기찹니다 (활기참니다)
📚 thể loại: Tình trạng thể lực   Diễn tả ngoại hình  

🗣️ 활기차다 (活氣 차다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả trang phục (110) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Vấn đề xã hội (67) Biểu diễn và thưởng thức (8) Du lịch (98) Cách nói ngày tháng (59) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả ngoại hình (97) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả tính cách (365) Xin lỗi (7) Thời tiết và mùa (101) Cảm ơn (8) Mối quan hệ con người (255) Nghệ thuật (76) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt công sở (197) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Xem phim (105) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt nhà ở (159) Thể thao (88)