🌾 End:

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 4 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 16 ALL : 20

안전 (安全 띠) : 자동차나 비행기 등에서, 사고가 났을 때 다치지 않도록 몸을 좌석에 붙들어 매는 띠. ☆☆ Danh từ
🌏 DÂY AN TOÀN: Dây buộc và giữ cơ thể người với ghế ngồi để không xảy ra thương tích khi có tai nạn của xe hơi hoặc máy bay v.v...

: 사람이 태어난 해를 열두 가지 동물 이름을 붙여 나타내는 말. ☆☆ Danh từ
🌏 CẦM TINH, TUỔI: Từ gắn vào tên mười hai động vật thể hiện năm mà con người được sinh ra.

허리 : 바지 등이 흘러내리지 않도록 옷의 허리 부분에 둘러매는 띠. ☆☆ Danh từ
🌏 DÂY LƯNG, THẮT LƯNG: Dây cuốn vòng quanh eo của quần để không bị tuột.

: 옷 위로 허리를 둘러서 매는 끈. ☆☆ Danh từ
🌏 TTI; THẮT LƯNG, DÂY LƯNG: Đai thắt quanh eo, ở trên áo quần.

: 땀 때문에 피부가 자극되어 빨갛게 생긴 작은 물집. Danh từ
🌏 RÔM, RÔM SẢY: Mụn đỏ nhỏ xuất hiện do da bị kích thích bởi mồ hôi.

머리 : 이마에 두르는 띠. Danh từ
🌏 BĂNG TÓC: Dây buộc vòng qua trán.

: 뱀해에 태어난 사람의 띠. Danh từ
🌏 TUỔI TỴ, TUỔI RẮN: Con giáp của người sinh ra vào năm Tỵ (năm con rắn).

호랑이 (虎狼 이띠) : 호랑이해에 태어난 사람의 띠. Danh từ
🌏 TUỔI DẦN, TUỔI HỔ: Con giáp của người sinh ra vào năm Dần (năm con hổ).

: 범해에 태어난 사람의 띠. Danh từ
🌏 TUỔI DẦN, TUỔI HỔ: Con giáp của người sinh ra vào năm Dần (năm con hổ).

: 닭해에 태어난 사람의 띠. Danh từ
🌏 TUỔI DẬU, TUỔI GÀ: Con giáp của người sinh ra vào năm Dậu (năm con gà).

(羊 띠) : 양해에 태어난 사람의 띠. Danh từ
🌏 TUỔI MÙI, TUỔI CỪU (TUỔI DÊ): Con giáp của người sinh ra vào năm Mùi (năm con cừu (dê)).

토끼 : 토끼해에 태어난 사람의 띠. Danh từ
🌏 TUỔI MÃO, TUỔI THỎ (TUỔI MÈO): Con giáp của người sinh ra vào năm Mão (năm con thỏ (mèo)).

: 말해에 태어난 사람의 띠. Danh từ
🌏 TUỔI NGỌ, TUỔI NGỰA: Con giáp của người sinh ra vào năm Ngọ (năm con ngựa).

(龍 띠) : 용해에 태어난 사람의 띠. Danh từ
🌏 TUỔI THÌN, TUỔI RỒNG,: Con giáp của người sinh ra vào năm Thìn (năm con rồng).

원숭이 : 원숭이해에 태어난 사람의 띠. Danh từ
🌏 TUỔI THÂN, TUỔI KHỈ: Con giáp của người sinh ra vào năm Thân (năm con khỉ).

: 개해에 태어난 사람의 띠. Danh từ
🌏 TUỔI TUẤT, TUỔI CHÓ: Con giáp của người sinh ra vào năm Tuất (năm con chó).

: 소해에 태어난 사람의 띠. Danh từ
🌏 TUỔI SỬU, TUỔI BÒ (TUỔI TRÂU): Con giáp của người sinh ra vào năm Sửu (năm con bò (trâu)).

: 쥐해에 태어난 사람의 띠. Danh từ
🌏 TUỔI TÝ, TUỔI CHUỘT: Con giáp của người sinh ra vào năm Tý (năm con chuột).

돼지 : 돼지해에 태어난 사람의 띠. Danh từ
🌏 TUỔI HỢI, TUỔI LỢN: Cầm tinh của người được sinh ra vào năm hợi.

기름 : 바닷물이나 강물 위에 기름이 띠 모양으로 뭉쳐 떠 있는 것. Danh từ
🌏 VẾT DẦU LOANG: Cái mà dầu quánh lại thành hình sợi và trôi nổi trên nước sông hay nước biển.


:
Luật (42) Biểu diễn và thưởng thức (8) Yêu đương và kết hôn (19) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Hẹn (4) Chế độ xã hội (81) Du lịch (98) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả ngoại hình (97) Giải thích món ăn (78) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt trong ngày (11) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Thông tin địa lí (138) Cảm ơn (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt nhà ở (159) Tìm đường (20) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Ngôn luận (36) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả tính cách (365) Gọi món (132) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Văn hóa đại chúng (82) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)