🌾 End:

CAO CẤP : 4 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 30 ALL : 35

(惡臭) : 나쁜 냄새. ☆☆ Danh từ
🌏 MÙI HÔI THỐI: Mùi tệ hại.

(成就) : 목적한 것을 이룸. Danh từ
🌏 SỰ ĐẠT ĐƯỢC: Sự đạt được mục đích.

(痲醉) : 약물을 사용해서 일정 시간 동안 의식이나 감각을 잃게 함. Danh từ
🌏 SỰ GÂY MÊ: Việc sử dụng thuốc để làm mất ý thức hoặc cảm giác trong một khoảng thời gian nhất định.

: 어떤 것이 남긴 표시나 흔적. Danh từ
🌏 DẤU VẾT, VẾT TÍCH, VẾT, LẰN, ĐỐM: Vết biểu thị hay vết tích mà cái nào đó để lại.

(攝取) : 영양분 등을 몸속에 받아들임. Danh từ
🌏 SỰ HẤP THỤ, SỰ HẤP THU: Sự tiếp nhận vào cơ thể các chất dinh dưỡng v,v.

(漫醉/滿醉) : 술에 심하게 취함. Danh từ
🌏 SỰ SAY MÈM: Việc say rượu nghiêm trọng.

(翡翠) : 윤이 나고 반투명한 녹색의 보석. Danh từ
🌏 NGỌC BÍCH, PHỈ THUÝ: Đá quý màu xanh lục, nửa đục nửa trong, phát tia sáng bóng.

(先取) : 다른 사람보다 먼저 얻거나 가짐. Danh từ
🌏 SỰ GHI ĐIỂM TRƯỚC, SỰ GHI BÀN TRƯỚC, SỰ ĐẠT TRƯỚC: Việc đạt được hay có trước người khác.

(受取) : 받아서 가짐. Danh từ
🌏 SỰ TIẾP NHẬN: Việc nhận và giữ lấy.

(無臭) : 냄새가 없거나 냄새가 나지 않음. Danh từ
🌏 KHÔNG MÙI: Không có mùi hoặc không bốc mùi.

(喝取) : 위협하여 남의 것을 강제로 빼앗음. Danh từ
🌏 SỰ CƯỚP BÓC, SỰ TRẤN LỘT: Sự uy hiếp và cưỡng đoạt cái của người khác.

(進取) : 목적하는 방향을 따라 적극적으로 나아가 일을 이룸. Danh từ
🌏 SỰ XÚC TIẾN, SỰ TIẾN TRIỂN: Sự tiến hành tích cực theo phương hướng đã định và đạt thành công việc.

(搾取) : 자원이나 재산, 노동력 등을 정당한 대가를 주지 않고 빼앗아 이용함. Danh từ
🌏 SỰ BÓC LỘT, SỰ BÒN RÚT, SỰ LỢI DỤNG: Việc tước đoạt và sử dụng tài nguyên, tài sản hay sức lao động...mà không trả giá xứng đáng.

(體臭) : 몸에서 나는 냄새. Danh từ
🌏 MÙI CƠ THỂ: Mùi phát ra từ cơ thể.

(鼓吹) : 생각이나 마음, 의욕 등이 강해지도록 함. Danh từ
🌏 SỰ CỔ ĐỘNG, SỰ KHƠI DẬY, SỰ CỔ XÚY: Sự khuyến khích và ủng hộ làm cho tinh thần, suy nghĩ, ý chí thêm mạnh mẽ.

(採取) : 자연에서 나는 것을 베거나 캐거나 하여 얻음. Danh từ
🌏 SỰ KHAI THÁC, SỰ ĐÁNH BẮT, SỰ HÁI LƯỢM, SỰ THU GOM: Việc đào khoét hay chặt hái cái được sinh ra trong tự nhiên.

(宿醉) : 술을 먹은 다음 날까지 남아 있는 취한 기운. Danh từ
🌏 DƯ VỊ SAY RƯỢU: Cảm giác say vẫn còn đến tận ngày hôm sau hôm uống rượu.

(興趣) : 흥과 취미. Danh từ
🌏 SỰ HỨNG THÚ: Sự vui vẻ và thú vị.

무색무 (無色無臭) : 아무런 빛깔과 냄새가 없음. Danh từ
🌏 SỰ VÔ SẮC VÔ HƯƠNG, SỰ KHÔNG MÀU KHÔNG MÙI: Sự không có bất kỳ ánh màu và mùi nào.

(口臭) : 입에서 나는 좋지 않은 냄새. Danh từ
🌏 MÙI HÔI MIỆNG: Mùi hôi có từ trong miệng.

(聽取) : 의견, 보고, 방송 등을 들음. Danh từ
🌏 SỰ NGHE, SỰ LẮNG NGHE: Việc nghe ý kiến, báo cáo, phát thanh...

(陶醉) : 술을 마시고 적당히 기분이 좋게 취함. Danh từ
🌏 SỰ CHUẾNH CHOÁNG HƠI MEN, SAY LÂNG LÂNG: Việc uống rượu và say rượu ở mức độ vừa đủ khiến tâm trạng vui vẻ.

: 재채기할 때 나는 소리. Phó từ
🌏 ÁCH XÌ: Âm thanh phát ra khi bị hắt xì hơi.

자기도 (自己陶醉) : 스스로에게 매우 만족하여 마치 홀린 듯이 깊이 빠지는 일. Danh từ
🌏 SỰ TỰ SAY MÊ, SỰ TỰ SAY SƯA, SỰ TỰ MÊ MUỘI: Việc rất hài lòng với chính mình rồi mải mê như thể bị bỏ bùa mê.

(心醉) : 무엇에 깊이 빠져 그것을 아주 좋아함. Danh từ
🌏 SỰ SAY MÊ: Việc chìm sâu vào cái gì đó và rất thích cái đó.

: 멋스러운 느낌이 있는 풍경. Danh từ
🌏 VẺ ĐẸP, PHONG CÁCH: Phong cảnh có cảm giác đẹp.

(去就) : 어떤 사람이 간 곳이나 가야 할 방향. Danh từ
🌏 CON ĐƯỜNG, LỐI ĐI: Phương hướng mà người nào đó sẽ phải đi hoặc nơi đã đi.

(爭取) : 바라는 것을 싸워서 얻어 냄. Danh từ
🌏 SỰ GIÀNH ĐƯỢC: Việc đạt được cái mình muốn nhờ vào tranh đấu.

(脫臭) : 냄새를 빼 없앰. Danh từ
🌏 SỰ KHỬ MÙI: Sự làm mất mùi.

(奪取) : 남의 것을 강제로 빼앗아 가짐. Danh từ
🌏 SỰ ĐÁNH CẮP, SỰ ĂN CẮP: Sự lấy đi thứ của người khác bằng cách cưỡng ép.

(香臭) : 향기로운 냄새. Danh từ
🌏 MÙI THƠM: Mùi thơm tho.

이국정 (異國情趣) : 자기 나라와는 다른 분위기나 멋. Danh từ
🌏 PHONG VỊ NƯỚC KHÁC: Không khí hay vẻ đẹp khác với nước mình.

발자 : 발로 밟고 지나갈 때 남는 흔적. 또는 그때 나는 소리. Danh từ
🌏 DẤU CHÂN, TIẾNG BƯỚC CHÂN: Dấu vết còn lại khi giẫm chân đi qua. Hoặc âm thanh phát ra khi đó.

(再娶) : 아내가 죽었거나 아내와 이혼한 사람이 다시 결혼해서 아내를 맞이함. Danh từ
🌏 SỰ TÁI HÔN, SỰ TÁI THÚ: Việc người có vợ đã chết hoặc li hôn với vợ rồi nay lại kết hôn với vợ mới.

(情趣) : 어떤 사물이나 장소가 불러일으키는 감정이나 기분, 분위기. Danh từ
🌏 TÂM TRẠNG, KHÔNG KHÍ, VỊ: Tâm trạng hay không khí, tình cảm mà sự vật hay nơi nào đó tạo nên.


:
Gọi điện thoại (15) Tìm đường (20) Khí hậu (53) Triết học, luân lí (86) Sức khỏe (155) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả tính cách (365) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả vị trí (70) Diễn tả ngoại hình (97) Văn hóa đại chúng (82) Gọi món (132) Ngôn luận (36) Diễn tả trang phục (110) Hẹn (4) Mua sắm (99) So sánh văn hóa (78) Ngôn ngữ (160) Giáo dục (151) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tình yêu và hôn nhân (28) Sự kiện gia đình (57) Nghệ thuật (76) Thông tin địa lí (138) Kiến trúc, xây dựng (43) Kinh tế-kinh doanh (273) Nghệ thuật (23)