🌾 End:

CAO CẤP : 11 ☆☆ TRUNG CẤP : 7 ☆☆☆ SƠ CẤP : 7 NONE : 65 ALL : 90

대학 (大學校) : 고등학교를 졸업하고 진학하는, 학교 교육의 마지막 단계인 최고 교육 기관. 또는 그런 기관이 들어 있는 건물과 시설. ☆☆☆ Danh từ
🌏 TRƯỜNG ĐẠI HỌC: Cơ quan giáo dục cao nhất thuộc cấp bậc cao nhất cuối cùng của giáo dục ở trường học, học tiếp sau khi tốt nghiệp phổ thông trung học. Hoặc tòa nhà và thiết bị cho cơ quan như vậy.

(學校) : 일정한 목적, 교과 과정, 제도 등에 의하여 교사가 학생을 가르치는 기관. ☆☆☆ Danh từ
🌏 TRƯỜNG HỌC: Cơ quan mà giáo viên dạy học sinh theo chế độ, chương trình giảng dạy, mục đích nhất định.

(陸橋) : 도로나 철로 위를 건너갈 수 있도록 만든 다리. ☆☆☆ Danh từ
🌏 CẦU VƯỢT: Cầu được xây để có thể đi ngang qua phía trên đường bộ hay đường sắt.

(比較) : 둘 이상의 것을 함께 놓고 어떤 점이 같고 다른지 살펴봄. ☆☆☆ Danh từ
🌏 SỰ SO SÁNH: Việc cùng đưa ra hai thứ trở lên và xem điểm nào giống và khác.

중학 (中學校) : 초등학교를 졸업하고 중등 교육을 받기 위해 다니는 학교. ☆☆☆ Danh từ
🌏 TRƯỜNG TRUNG HỌC CƠ SỞ: Trường học để đến học nhằm nhận được tiêu chuẩn giáo dục trung học cơ sở sau khi đã tốt nghiệp tiểu học.

고등학 (高等學校) : 중학교를 졸업한 수준의 학력을 갖추거나 중학교를 졸업하면 갈 수 있는 학교. ☆☆☆ Danh từ
🌏 TRƯỜNG TRUNG HỌC PHỔ THÔNG: Trường học có thể học nếu tốt nghiệp trung học cơ sở hoặc có học lực ở mức đã tốt nghiệp trung học cơ sở.

초등학 (初等學校) : 학교 교육의 첫 번째 단계로 만 여섯 살에 입학하여 육 년 동안 기본 교육을 받는 학교. ☆☆☆ Danh từ
🌏 TRƯỜNG TIỂU HỌC, TRƯỜNG CẤP MỘT: Trường học đầu tiên của hệ thống giáo dục học đường, học sinh đúng 6 tuổi nhập học và được học giáo dục cơ bản trong 6 năm.


:
Kiến trúc, xây dựng (43) Gọi món (132) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Ngôn luận (36) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cách nói ngày tháng (59) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng bệnh viện (204) Cảm ơn (8) Biểu diễn và thưởng thức (8) Hẹn (4) Sở thích (103) Luật (42) Ngôn ngữ (160) Diễn tả vị trí (70) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chế độ xã hội (81) Sự khác biệt văn hóa (47) Mua sắm (99) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Mối quan hệ con người (52) Đời sống học đường (208) Văn hóa đại chúng (52) Giáo dục (151) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Yêu đương và kết hôn (19) Cách nói thứ trong tuần (13) Dáng vẻ bề ngoài (121)