🌾 End:

CAO CẤP : 11 ☆☆ TRUNG CẤP : 7 ☆☆☆ SƠ CẤP : 7 NONE : 65 ALL : 90

(說敎) : 주로 기독교에서, 목사가 기독교의 교리를 설명함. 또는 그 설명. Danh từ
🌏 SỰ THUYẾT GIÁO, SỰ GIẢNG ĐẠO, BÀI THUYẾT GIÁO: Chủ yếu trong đạo Cơ đốc, việc mục sư giải thích giáo lý của đạo Cơ đốc. Hoặc sự giải thích đó.

(下校) : 수업을 마쳐 학교에서 집으로 돌아옴. Danh từ
🌏 SỰ TAN HỌC: Việc kết thúc buổi học và từ trường trở về nhà.

(愛嬌) : 남에게 귀엽게 보이려는 태도. Danh từ
🌏 SỰ YÊU KIỀU, SỰ DUYÊN DÁNG, SỰ YỂU ĐIỆU: Thái độ làm cho thấy mình đáng yêu đối với người khác.

(社交) : 다른 사람과 어울려 사귐. Danh từ
🌏 SỰ GIAO THIỆP, SỰ GIAO LƯU: Sự hòa hợp và kết bạn với người khác.

(宣敎) : 종교를 널리 전하여 퍼뜨림. Danh từ
🌏 SỰ TRUYỀN GIÁO: Sự truyền bá làm lan rộng tôn giáo.

개신 (改新敎) : 종교 개혁에 의해 가톨릭에서 갈라져 나온 기독교의 한 교파. Danh từ
🌏 ĐẠO TIN LÀNH: Một giáo phái của đạo Cơ Đốc được tách ra từ đạo Thiên Chúa dựa vào cải cách tôn giáo.

(親交) : 친하고 가깝게 사귐. 또는 그렇게 사귄 정. Danh từ
🌏 MỐI THÂM GIAO, TÌNH THÂN: Sự kết tình thân thiết và gần gũi. Hoặc tình cảm kết thân như vậy.

(登校) : 학생이 학교에 감. Danh từ
🌏 VIỆC ĐẾN TRƯỜNG: Việc học sinh đi đến trường học.

(胎敎) : 아이를 가진 여자가 태아에게 좋은 영향을 주기 위해 마음을 바르게 하고 말을 조심하는 일. Danh từ
🌏 SỰ DƯỠNG THAI: Việc người phụ nữ mang thai cẩn thận với lời nói và làm cho tâm trạng đúng đắn để mang lại ảnh hưởng tốt cho em bé trong bụng.

이슬람 (Islam 敎) : 7세기 초 아라비아의 예언자 마호메트가 창시하였으며, 유일신 알라를 모시고 코란을 경전으로 하는, 세계 3대 종교의 하나. Danh từ
🌏 HỒI GIÁO, ĐẠO HỒI: Một trong ba tôn giáo lớn trên thế giới do nhà tiên tri Mohammed của A-rập sáng lập vào đầu thế kỷ thứ 7, tôn thờ vị thần duy nhất là thánh Allah và lấy kinh Coran làm giáo lý.

(技巧) : 꾸미거나 표현하는 솜씨가 아주 훌륭함. 또는 아주 훌륭한 솜씨. Danh từ
🌏 SỰ TINH XẢO, SỰ KHÉO LÉO, TÀI KHÉO: Việc kỹ năng thể hiện hay trang trí rất tuyệt vời. Hoặc kỹ năng rất tuyệt vời.


:
Chính trị (149) So sánh văn hóa (78) Đời sống học đường (208) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng bệnh viện (204) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Chế độ xã hội (81) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt trong ngày (11) Mối quan hệ con người (52) Kinh tế-kinh doanh (273) Văn hóa đại chúng (82) Ngôn ngữ (160) Xin lỗi (7) Thời tiết và mùa (101) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Văn hóa ẩm thực (104) Luật (42) Vấn đề môi trường (226) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt nhà ở (159) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả vị trí (70) Kiến trúc, xây dựng (43) Xem phim (105)