🌟 애교 (愛嬌)

  Danh từ  

1. 남에게 귀엽게 보이려는 태도.

1. SỰ YÊU KIỀU, SỰ DUYÊN DÁNG, SỰ YỂU ĐIỆU: Thái độ làm cho thấy mình đáng yêu đối với người khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 애교가 넘치다.
    Be full of charm.
  • Google translate 애교가 많다.
    Cute.
  • Google translate 애교가 없다.
    No aegyo.
  • Google translate 애교를 떨다.
    Be cute.
  • Google translate 애교를 부리다.
    Act cute.
  • Google translate 애교를 피우다.
    Be cute.
  • Google translate 딸아이는 갖고 싶은 걸 사 달라면서 몸을 비비 꼬며 애교를 떨었다.
    My daughter twisted her body and acted cute, asking me to buy her what she wanted.
  • Google translate 지수의 말과 표정, 몸짓에는 애교가 넘쳐서 그녀를 싫어하는 남자가 없을 정도이다.
    Jisu's words, expressions and gestures are full of charm, so there is no man who hates her.
  • Google translate 우리 딸은 어찌나 애교가 많은지 귀여워 죽겠어.
    My daughter is so cute that she's so cute.
    Google translate 우리 애는 무뚝뚝해서 귀여운 맛이 없어.
    My kid's blunt and doesn't taste cute.

애교: charms; winningness; coquetry,あいきょう【愛嬌・愛敬】,charme, coquetterie,encanto, atractivo, gracia,التدلل,эрхлэх, наалинхай зан гаргах,sự yêu kiều, sự duyên dáng, sự yểu điệu,เสน่ห์, ความน่าเอ็นดู, ความน่ารัก, ความน่าหลงใหล,sikap sok manis, sikap sok imut,кокетство; миловидность; обаяние,妩媚,娇柔,娇气,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 애교 (애ː교)
📚 thể loại: Hành vi nhận thức  


🗣️ 애교 (愛嬌) @ Giải nghĩa

🗣️ 애교 (愛嬌) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Mối quan hệ con người (52) Cách nói thời gian (82) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sức khỏe (155) Chế độ xã hội (81) Du lịch (98) Chính trị (149) Sự kiện gia đình (57) Xem phim (105) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Gọi món (132) Giải thích món ăn (78) Sở thích (103) Sinh hoạt nhà ở (159) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng bệnh viện (204) So sánh văn hóa (78) Sự khác biệt văn hóa (47) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Khí hậu (53) Cách nói ngày tháng (59) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tìm đường (20)