🌾 End:

CAO CẤP : 5 ☆☆ TRUNG CẤP : 8 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 43 ALL : 56

영화감 (映畫監督) : 영화를 만들 때, 연기, 촬영, 녹음, 편집 등을 전체적으로 지휘하는 사람. ☆☆ Danh từ
🌏 ĐẠO DIỄN PHIM: Người chỉ huy toàn bộ các khâu từ diễn xuất, quay phim, thu âm đến biên tập trong quá trình làm phim.

식중 (食中毒) : 음식물에 들어 있는 독성 물질을 먹어서 걸리는 병. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ NGỘ ĐỘC THỰC PHẨM, NGỘ ĐỘC THỨC ĂN: Triệu chứng mắc phải do ăn vào chất có độc chứa trong thức ăn.

(消毒) : 병에 걸리는 것을 막기 위해 약품이나 열 등으로 균을 죽임. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ KHỬ TRÙNG, SỰ DIỆT KHUẨN: Việc diệt khuẩn bằng nhiệt hoặc thuốc để ngăn chặn sự mắc bệnh.

(孤獨) : 세상에 혼자 있는 듯이 외롭고 쓸쓸함. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ CÔ ĐỘC, SỰ ĐƠN ĐỘC: Sự cô đơn và hiu quạnh giống như chỉ có một mình trên thế gian.

(毒) : 건강이나 생명에 해가 되는 물질. ☆☆ Danh từ
🌏 CHẤT ĐỘC: Vật chất có hại đối với sức khỏe hay mạng sống.

(監督) : 일이나 사람이 잘못되지 않도록 살피고 단속함. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ GIÁM SÁT: Việc trông coi và kiểm soát để công việc hay con người không bị sai sót.

(單獨) : 함께 하지 않고 혼자. ☆☆ Danh từ
🌏 ĐƠN ĐỘC, MỘT MÌNH: Một mình và không cùng với người khác.

(中毒) : 음식물이나 약물의 독 성분 때문에 목숨이 위태롭게 되거나 몸에 이상이 생긴 상태. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ NGỘ ĐỘC: Trạng thái có sự bất thường sinh ra trong cơ thể hay tính mạng bị nguy hại vì thành phần độc của thức ăn hay thuốc.


:
Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chế độ xã hội (81) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Gọi món (132) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giáo dục (151) Tình yêu và hôn nhân (28) Cách nói ngày tháng (59) Dáng vẻ bề ngoài (121) Xin lỗi (7) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Du lịch (98) Sở thích (103) Tìm đường (20) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả vị trí (70) Tâm lí (191) Diễn tả tính cách (365) Tôn giáo (43) So sánh văn hóa (78) Vấn đề xã hội (67) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt nhà ở (159) Văn hóa đại chúng (52) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt trong ngày (11) Chiêu đãi và viếng thăm (28)