🌾 End: 레
☆ CAO CẤP : 6 ☆☆ TRUNG CẤP : 5 ☆☆☆ SƠ CẤP : 4 NONE : 91 ALL : 106
•
켤레
:
신발, 양말, 장갑 등 짝이 되는 두 개를 한 벌로 세는 단위.
☆☆☆
Danh từ phụ thuộc
🌏 ĐÔI: Đơn vị đếm hai chiếc đi đôi thành một bộ như găng tay, tất, giày.
•
모레
:
내일의 다음 날에.
☆☆☆
Phó từ
🌏 NGÀY MỐT, NGÀY KIA: Vào ngày sau của ngày mai.
•
모레
:
내일의 다음 날.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NGÀY MỐT: Ngày sau của ngày mai.
•
카레
(←curry)
:
강황, 생강, 후추, 마늘 등을 섞어 만든 노란 빛깔의 향신료.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BỘT CÀ RI: Bột gia vị màu vàng được làm bằng cách trộn lẫn những thứ như nghệ, gừng, tiêu, tỏi.
• Yêu đương và kết hôn (19) • Ngôn luận (36) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Văn hóa đại chúng (52) • Ngôn ngữ (160) • Thông tin địa lí (138) • Mối quan hệ con người (52) • Cảm ơn (8) • Mua sắm (99) • Mối quan hệ con người (255) • Sức khỏe (155) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Triết học, luân lí (86) • Đời sống học đường (208) • Tâm lí (191) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • So sánh văn hóa (78) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Chào hỏi (17) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Giải thích món ăn (119) • Tôn giáo (43)