🌾 End: 레
☆ CAO CẤP : 6 ☆☆ TRUNG CẤP : 5 ☆☆☆ SƠ CẤP : 4 NONE : 91 ALL : 106
•
낼모레
:
내일의 다음 날.
☆☆
Danh từ
🌏 NGÀY MỐT, NGÀY KIA: Ngày sau ngày mai.
•
둘레
:
사물의 테두리나 주변 부분.
☆☆
Danh từ
🌏 ĐƯỜNG VÒNG QUANH: Mép hay phần xung quanh của sự vật.
•
걸레
:
더러운 것이나 물기를 닦는 데 쓰는 헝겊.
☆☆
Danh từ
🌏 GIẺ LAU: Miếng giẻ dùng để lau nước hoặc những thứ bẩn.
•
벌레
:
곤충이나 기생충 등 몸 구조가 간단한 동물.
☆☆
Danh từ
🌏 SÂU BỌ: Động vật có cấu trúc cơ thể đơn giản như côn trùng hay kí sinh trùng...
•
낼모레
:
내일의 다음 날에.
☆☆
Phó từ
🌏 NGÀY MỐT, NGÀY KIA: Ngày sau ngày mai.
• Ngôn luận (36) • Thể thao (88) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Luật (42) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Diễn tả ngoại hình (97) • Nghệ thuật (23) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Nói về lỗi lầm (28) • Xem phim (105) • Giải thích món ăn (119) • Mối quan hệ con người (52) • Xin lỗi (7) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Hẹn (4) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Diễn tả trang phục (110) • Lịch sử (92) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Diễn tả tính cách (365) • So sánh văn hóa (78) • Du lịch (98) • Tìm đường (20)