🌾 End:

CAO CẤP : 6 ☆☆ TRUNG CẤP : 5 ☆☆☆ SƠ CẤP : 4 NONE : 91 ALL : 106

시원스 : 덥지도 춥지도 않고 적당히 서늘하게. Phó từ
🌏 MÁT DỊU, DỊU MÁT, MÁT MẺ, SẢNG KHOÁI: Một cách mát mẻ vừa phải không nóng cũng không lạnh.

무당벌 : 작고 둥근 몸과 붉은 바탕에 검은 점 무늬의 단단한 날개를 가진 곤충. Danh từ
🌏 BỌ RÙA ĐỎ: Côn trùng có thân mình nhỏ và tròn, có cánh cứng hoa văn chấm đen trên nền đỏ.

미련스 : 터무니없는 고집을 부릴 정도로 매우 어리석고 둔한 데가 있게. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH KHỜ DẠI, MỘT CÁCH NGỚ NGẨN: Một cách quá khờ khạo và ngốc đến độ cố chấp vớ vẩn.

빙그 : 입을 조금 벌리거나 입가를 약간 올리고 소리 없이 웃는 모양. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH TỦM TỈM: Hình ảnh hơi mở miệng hoặc hơi nhếch khóe môi và cười không có tiếng.

카바 (cabaret) : 주로 중년층이 가며, 춤을 출 수 있는 시설을 갖추고 있는 서양식 술집. Danh từ
🌏 QUÁN RƯỢU PHÁP: Quán rượu kiểu phương Tây có trang thiết bị có thể khiêu vũ mà chủ yếu là giới trung niên đến.

넉살스 : 쑥스러움이 없이 비위가 좋고 질긴 데가 있게. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH LÌ LỢM: Một cách bạo dạn, không ngại ngùng và có phần bền bỉ.

풀벌 : 풀숲에서 사는 벌레. Danh từ
🌏 SÂU CỎ: Con sâu sống ở trong đám cỏ.

다행스 (多幸 스레) : 예상보다 상황이 나쁘지 않아서 운이 좋은 듯하게. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH MAY MẮN: Có vẻ như vận số tốt vì tình huống không xấu như dự kiến.

어슴푸 : 빛이 약하거나 희미한 모양. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH MƠ HỒ, MỘT CÁCH MỜ ẢO: Hình ảnh ánh sáng yếu hoặc mờ nhạt.

말치 : 별 내용은 없고 겉으로만 꾸며 말하는 것. Danh từ
🌏 VIỆC NÓI ĐÃI BÔI, VIỆC NÓI LỜI NGON NGỌT, VIỆC NÓI LỜI KHÁCH SÁO: Việc nói lời nói trau chuốt bên ngoài và không có nội dung gì đặc biệt.

태연스 (泰然 스레) : 당연히 머뭇거리거나 두려워할 상황에서 태도나 얼굴빛이 아무렇지도 않은 듯하게. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH THẢN NHIÊN, MỘT CÁCH BÌNH TĨNH: Thái độ hay sắc mặt tỏ ra như không có chuyện gì trong tình huống đương nhiên sẽ phải thấy sợ hoặc phân vân.

털레털 : 간편한 차림으로 건들건들 걷거나 행동하는 모양. Phó từ
🌏 LIÊU XIÊU, XIÊU VẸO, DẬT DỜ: Hình ảnh hành động hoặc bước đi một cách nghiêng ngả trong trang phục giản dị.

먹음직스 : 음식이 보기에 맛이 있을 것 같이. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH HẤP DẪN: Món ăn trông có vẻ ngon.

(re) : 서양 음악에서, 장음계의 둘째 음의 계이름. Danh từ
🌏 NỐT RÊ: Tên nốt nhạc thứ hai của âm giai trưởng, trong âm nhạc phương Tây.

물걸 : 때나 얼룩을 지우기 위해 물을 적셔서 쓰는 천. Danh từ
🌏 GIẺ ƯỚT, KHĂN ƯỚT: Vải được thấm nước rồi sử dụng để xóa vết ố hay vết bẩn.

괜스 : 특별한 이유나 실속이 없는 데가 있게. Phó từ
🌏 VÔ ÍCH, VÔ LÝ: Không có thực chất hay lý do gì đặc biệt.

만족스 (滿足 스레) : 기대하거나 필요한 것이 이루어져 즐겁고 흐뭇하게. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH THOẢ MÃN, MỘT CÁCH MÃN NGUYỆN: Một cách vui vẻ và hài lòng vì điều kì vọng hay cần thiết được thực hiện.

맛깔스 : 음식이 맛이 있게. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH NGON: Thức ăn có vị ngon.

피날 (finale) : 몇 개의 부분으로 구성된 연극, 음악, 경기 등에서 마지막 부분. Danh từ
🌏 HỒI CUỐI, ĐOẠN CUỐI, HIỆP CUỐI: Phần cuối cùng của vở kịch, bản nhạc, trận thi đấu... được cấu thành bởi vài phần.

: 농촌에서 농사일이 바쁠 때에 서로 도와서 공동으로 일을 하기 위해 만든 조직. Danh từ
🌏 DURE; NHÓM NÔNG DÂN, ĐOÀN THỂ NÔNG DÂN: Một tập thể nông dân được lập ra để làm việc chung giúp đỡ lẫn nhau lúc mùa màng bận rộn.

요란스 (搖亂 스레) : 어수선하고 시끄럽게. Phó từ
🌏 ẦM Ĩ: Lộn xộn và ồn ào.

: 대기 중에서 매우 큰 소리와 번개가 함께 나타나는 현상. Danh từ
🌏 SẤM: Hiện tượng chớp cùng với âm thanh rất lớn xuất hiện trong không khí.

유난스 : 상태나 성격, 행동 등이 보통과 아주 다른 데가 있게. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH DỊ THƯỜNG, MỘT CÁCH KHÁC THƯỜNG: Trạng thái, tính cách hay hành động… có phần rất khác với bình thường.

책벌 (冊 벌레) : (놀리는 말로) 지나치게 책을 읽거나 공부만 하는 사람. Danh từ
🌏 MỌT SÁCH: (cách nói trêu chọc) Người chỉ biết đọc sách hoặc chú tâm vào việc học hành một cách quá mức.

야단스 (惹端 스레) : 시끄럽게 자꾸 떠들거나 소란을 일으키는 데가 있게. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH NÁO ĐỘNG, MỘT CÁCH ỒN Ỹ: Có chỗ cứ làm ồn ào hoặc gây náo loạn.

허드 : 중요하지 않고 허름하여 함부로 쓸 수 있는 물건. Danh từ
🌏 VẬT BỎ ĐI, VẬT THỪA THÃI: Đồ vật không quan trọng và cũ nát, có thể sử dụng bừa bãi.

비밀스 (祕密 스레) : 무엇인가를 감추어 겉으로 드러나지 않게 하려는 면이 있게. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH BÍ MẬT: Một cách có vẻ giấu giếm cái gì đó và không muốn để lộ ra bên ngoài.

손님치 : 손님을 대접하여 치르는 일. Danh từ
🌏 VIỆC THẾT ĐÃI KHÁCH: Việc tiếp đãi và mời cơm khách.

뻔뻔스 : 부끄러운 짓을 하고도 태연하고 당당한 태도로. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH TRƠ TRẼN, MỘT CÁCH VÔ DUYÊN: Với thái độ thản nhiên và ngang nhiên mặc dù đã làm điều xấu hổ.

새삼스 : 이미 느끼거나 알고 있었지만 다시 새롭게. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH MỚI MẺ: Đã cảm nhận hoặc biết đến nhưng lại mới mẻ.

부산스 : 급하게 서두르거나 시끄럽게 떠들어서 어수선한 느낌이 있게. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH ỒN ÀO, MỘT CÁCH ẦM Ĩ, MỘT CÁCH LÁO NHÁO: Có cảm giác lộn xộn do vội vàng gấp gáp hoặc làm ồn.

발그 : 연하게 발그스름한 모양. Phó từ
🌏 ĐO ĐỎ: Hình ảnh đỏ nhạt.

다정스 (多情 스레) : 정이 많고 친근하게. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH TÌNH CẢM: Một cách thân thiện và nhiều tình cảm.

줄레줄 : 가볍고 조심성 없이 함부로 행동하는 모양. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH LOĂNG QUĂNG, MỘT CÁCH LĂNG XĂNG: Hình ảnh hành động một cách bừa bãi, nông nổi, không cẩn thận.

가슴둘 : 가슴의 가장 굵은 부분을 둘러 잰 길이. Danh từ
🌏 VÒNG NGỰC: Độ dài đo quanh phần to nhất của ngực.

: 솜이나 털 등으로 실을 만드는 기구. Danh từ
🌏 GUỒNG XE SỢI, GUỒNG QUAY TƠ: Dụng cụ làm ra chỉ từ bông hoặc lông thú.

고집스 (固執 스레) : 자기 생각이나 주장을 굽힐 줄 모르고 굳게 버티는 태도로. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH NGOAN CỐ, MỘT CÁCH ƯƠNG BƯỚNG: Với thái độ rất ngang bướng không biết nhún nhường quan điểm hay suy nghĩ của mình.

: 어떤 일이 일어나기 전이나 어떤 때가 되기 전에 미리. Phó từ
🌏 TRƯỚC, CHƯA GÌ ĐÃ ~: Trước khi việc nào đó xảy ra hoặc trước khi đến thời điểm nào đó.

겉치 : 겉으로만 보기 좋게 꾸밈. Danh từ
🌏 SỰ PHÔ TRƯƠNG BỀ NGOÀI, SỰ HÌNH THỨC: Việc tô điểm chỉ bề ngoài để trông đẹp mắt.

: 같은 조상을 섬기며 역사를 함께하는 민족. Danh từ
🌏 DÂN TỘC: Dân tộc tôn thờ cùng tổ tiên và có cùng lịch sử.

공연스 (空然 스레) : 특별한 이유나 실속이 없는 데가 있게. Phó từ
🌏 KHÔNG CẦN THIẾT, KHÔNG ĐÂU: Một cách không có lý do hay giá trị đặc biệt nào.

겸연스 (歉然 스레) : 쑥스럽거나 미안하여 어색한 느낌이 있게. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH NGƯỢNG NGHỊU: Có cảm giác ngại ngùng vì ngượng hay có lỗi.

소담스 : 보기에 탐스럽게. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH BẮT MẮT, MỘT CÁCH ĐẸP MẮT: Trông một cách thèm thuồng.

짐수 : 짐을 싣는 데 쓰는, 사람이나 짐승이 끄는 바퀴가 달린 기구. Danh từ
🌏 XE ĐẨY HÀNH LÝ: Thiết bị có gắn bánh xe do người hay động vật kéo đi, dùng để vận chuyển hành lí.

수고스 : 어떤 일을 하기에 힘이 들고 괴롭게. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH KHÓ NHỌC, MỘT CÁCH NHỌC CÔNG: Làm việc nào đó một cách vất vả và phiền phức.

고수 : 산이나 들에서 음식을 먹을 때나 무당이 굿을 할 때, 귀신에게 먼저 바친다는 뜻으로 음식을 조금 떼어 던지는 일. Danh từ
🌏 GOSURE; SỰ CÚNG VONG: Việc sẻ một ít thức ăn vung lên với ý nghĩa dâng cúng cho quỷ thần trước, khi ăn thức ăn ở trên núi hay ngoài đồng, hoặc khi pháp sư cúng lên đồng (cúng Gut).

불안스 (不安 스레) : 마음이 편하지 않고 조마조마한 느낌으로. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH BẤT AN: Với cảm giác bồn chồn và trong lòng không thoải mái.

체면치 (體面 치레) : 체면이 서도록 일부러 어떤 행동을 함. 또는 그 행동. Danh từ
🌏 (SỰ) GIỮ THỂ DIỆN, LẤY LẠI THỂ DIỆN: Việc cố tình thực hiện hành động nào đó để có thể diện. Hoặc hành động đó.

원둘 (圓 둘레) : 원을 이루는 바깥 곡선. Danh từ
🌏 ĐƯỜNG TRÒN, VÒNG TRÒN: Đường cong bên ngoài tạo thành hình tròn.

병치 (病 치레) : 병을 앓아 겪어 내는 일. Danh từ
🌏 SỰ MẮC BỆNH: Việc mắc, trải qua bệnh tật.

자랑스 : 남에게 드러내어 뽐낼 만한 데가 있게. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH TỰ HÀO: Một cách đáng để đưa ra và khoe với người khác.

원망스 (怨望 스레) : 마음에 들지 않아서 탓하거나 미워하는 마음으로. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH OÁN GIẬN, MỘT CÁCH OÁN TRÁCH: Với tâm trạng không hài lòng nên đổ tại (người khác) hoặc cảm thấy ghét.

곤드레만드 : 술이나 잠에 취하여 몸을 못 가누고 정신을 차리지 못하는 모양. Phó từ
🌏 (SAY) BÍ TỈ, (NGỦ) VÙI: Hình ảnh không thể điều khiển được cơ thể và không tỉnh táo được vì say rượu hay chìm vào giấc ngủ.

대걸 : 긴 막대 자루가 달린 걸레. Danh từ
🌏 CÂY LAU NHÀ: Giẻ lau có gắn cán dài

갑작스 : 어떤 일이 갑자기 일어나 뜻밖의 느낌이 들게. Phó từ
🌏 BẤT THÌNH LÌNH, ĐỘT NGỘT: Việc gì đó bỗng dưng xảy ra một cách bất ngờ.

(Chile) : 남아메리카 서부에 남북으로 길게 뻗어 있는 나라. 주요 생산물은 구리이며 주민 대부분이 가톨릭 교도이다. 주요 언어는 에스파냐어이고 수도는 산티아고이다. Danh từ
🌏 CHILE: Nước nằm trải dài theo hướng Nam Bắc ở phía Tây Nam Mỹ; sản vật chủ yếu là đồng, phần lớn người dân là tín đồ Công giáo; ngôn ngữ chính là tiếng Tây Ban Nha và thủ đô là Santiago.

극성스 (極盛 스레) : 성질이나 행동, 태도가 매우 강하고 지나치게 적극적인 데가 있게. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH QUYẾT LIỆT, MỘT CÁCH CUỒNG NHIỆT, MỘT CÁCH DỮ DỘI: Thái độ, hành động hay tính chất rất mạnh mẽ và có phần tích cực quá mức.

능청스 : 엉큼한 속마음을 숨기고 겉으로는 아닌 척하며 행동하는 데가 있게. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH TINH QUÁI, MỘT CÁCH RANH MÃNH: Che giấu suy nghĩ xảo quyệt và bên ngoài hành động như không có gì.

걱정스 : 좋지 않은 일이 있을까 봐 두렵고 불안한 마음으로. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH LO LẮNG, MỘT CÁCH LO ÂU: Với tâm trạng bất an và lo sợ sẽ có việc không tốt xảy ra.

씁쓰 : 마음에 들지 않아 기분이 썩 좋지 않은 듯한 모양. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH ĐẮNG LÒNG: Hình ảnh không vừa lòng nên tâm trạng có vẻ không được vui.

한겨 : 큰 겨레라는 뜻으로, 우리 겨레. Danh từ
🌏 DÂN TỘC TA: Dân tộc chúng ta, với ý nghĩa là dân tộc lớn.

급작스 : 생각할 틈도 없이 매우 급하게. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH ĐỘT NGỘT: Một cách rất gấp gáp không có thời gian để suy nghĩ.

손수 : 사람이 손으로 직접 끄는 수레. Danh từ
🌏 XE KÉO BẰNG TAY: Xe do con người trực tiếp kéo bằng tay.

지독스 (至毒 스레) : 마음이나 성격이 매우 모질고 독하며 매서운 데가 있게. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH ĐỘC ÁC, MỘT CÁCH DỮ TỢN, MỘT CÁCH HUNG TỢN: Lòng dạ hay tính cách có phần rất tàn nhẫn, độc địa và dữ dằn.

: 사람을 태우거나 짐을 싣는 데 쓰는, 사람이나 짐승이 끄는 바퀴가 달린 기구. Danh từ
🌏 XE KÉO: Đồ dùng để chở người hay đồ đạc, có gắn bánh xe và được kéo bởi người hay súc vật.

: 기대했던 것이나 일반적인 생각과는 반대되거나 다르게. Phó từ
🌏 TRÁI LẠI, NGƯỢC LẠI, ĐỐI NGHỊCH: Một cách khác hoặc trái ngược với suy nghĩ thông thường hay điều từng kì vọng.

개똥벌 : 꽁무니에서 빛을 내며 날아다니는 곤충. Danh từ
🌏 CON ĐOM ĐÓM: Loài côn trùng bay lượn với đuôi phát sáng.

자연스 (自然 스레) : 억지로 꾸미지 않아 이상함이 없이. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH TỰ NHIÊN: Không gượng gạo ngụy tạo, không có gì lạ.

애벌 : 알에서 나와 다 자라지 않은 벌레. Danh từ
🌏 ẤU TRÙNG: Côn trùng mới chui ra từ trứng và chưa lớn hết.

게슴츠 : 졸리거나 술에 취해 눈빛이 멍해지고 눈이 반쯤 감긴 모양. Phó từ
🌏 LỜ ĐỜ: Hình ảnh ánh mắt thì lờ đờ, còn con mắt thì nửa nhắm nửa mở do say rượu hoặc buồn ngủ.

어른스 : 나이는 어리지만 행동이나 생각이 어른 같은 데가 있게. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH GIÀ DẶN: Tuy tuổi còn trẻ nhưng hành động hay suy nghĩ có chỗ như người lớn.

불만스 (不滿 스레) : 마음에 차지 않아 좋지 않은 느낌이 있게. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH BẤT MÃN: Một cách có cảm giác không tốt vì không vừa lòng.

호사스 (豪奢 스레) : 화려하고 사치스럽게. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH SANG TRỌNG, MỘT CÁCH XA HOA: Một cách xa xỉ và hào nhoáng

너스 : 넉살 좋거나 재치 있게 늘어놓는 잡담. Danh từ
🌏 CUỘC TÁN GẪU: Cuộc trò chuyện kéo dài một cách hài hước và dí dỏm.

정성스 (精誠 스레) : 보기에 온갖 힘을 다하려는 참되고 성실한 마음이 있게. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH TẬN TUỴ, MỘT CÁCH HẾT LÒNG, MỘT CÁCH TẬN TÂM: Trông có vẻ có lòng thành thực và chân thành, muốn dốc hết sức mình.

민들 : 이른 봄에 노란 꽃을 피우며 흰 털이 있는 씨를 바람에 날려 멀리 퍼지는 여러해살이 식물. Danh từ
🌏 CÂY HOA BỒ CÔNG ANH: Thực vật lâu năm vào đầu xuân nở hoa vàng hạt có lông trắng bay theo gió, tỏa đi xa.

(ballet) : 일정한 이야기 줄거리가 있고 주로 고전 음악 반주에 맞추어 무대에서 추는, 유럽에서 발생한 무용. Danh từ
🌏 MÚA BA LÊ: Một thể loại múa trên sân khấu theo nhạc đệm cổ điển và có cốt truyện nhất định, bắt nguồn ở châu Âu.

구접스 : 몹시 지저분하고 더럽게. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH BẨN THỈU, MỘT CÁCH LUỘM THUỘM: Bẩn thỉu và lôi thôi.

이상스 (異常 스레) : 보기에 정상적인 것과 다른 데가 있게. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH LẠ THƯỜNG, MỘT CÁCH KHÁC THƯỜNG, MỘT CÁCH KHÁC LẠ: Trông có chỗ khác với cái bình thường.

인플 (←inflation) : 나라 안에서 쓰이고 있는 돈의 양이 늘어나서 화폐 가치가 떨어지고 물가가 계속 올라 사람들의 실질적 소득이 줄어드는 현상. Danh từ
🌏 SỰ LẠM PHÁT: Hiện tượng lượng tiền lưu thông trong nội bộ quốc gia bị tăng lên dẫn đến giá trị đồng tiền giảm sút và vật giá liên tiếp leo thang khiến thu nhập thực tế của người dân bị giảm.

인사치 (人事 치레) : 마음 없이 겉으로만 꾸며서 하는 인사. 또는 예의를 갖추려고 인사를 치르는 일. Danh từ
🌏 KHÁCH SÁO, SỰ CHÀO HỎI LẤY LỆ, SỰ CHÀO HỎI HÌNH THỨC: Cái chào hỏi hình thức bên ngoài chứ không thật lòng. Hoặc việc chào hỏi chỉ để giữ lễ.

잔병치 (잔 病 치레) : 가벼운 병을 자주 앓는 일. Danh từ
🌏 SỰ ỐM VẶT, BỆNH LẶT VẶT: Việc thường xuyên đau ốm vì bệnh lặt vặt. Hoặc bệnh như vậy.

설레설 : 머리, 고개, 꼬리 등 몸의 일부분을 가볍게 자꾸 좌우로 흔드는 모양. Phó từ
🌏 LẮC LẮC, LẮC LƯ: Hình ảnh cứ lắc nhẹ qua trái phải một phần của cơ thể như đầu, cổ, đuôi...

-치 : ‘치러 내는 일’의 뜻을 더하는 접미사. Phụ tố
🌏 Hậu tố thêm nghĩa "việc thực hiện".

절레절 : 머리를 왼쪽과 오른쪽으로 자꾸 흔드는 모양. Phó từ
🌏 NGUÂY NGUẨY, QUẦY QUẬY: Hình ảnh lắc đầu qua bên trái rồi lại qua bên phải một cách liên tục.

조심스 (操心 스레) : 잘못이나 실수를 하지 않도록 말이나 행동 등에 주의를 하는 태도로. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH THẬN TRỌNG, MỘT CÁCH CẨN THẬN, MỘT CÁCH CẨN TRỌNG: Với thái độ chú ý vào hành động hay lời nói để không sai sót hay sai lầm.

곤드 : 술이나 잠에 취하여 몸을 못 가누고 정신을 차리지 못하는 모양. Phó từ
🌏 SAY, KHÔNG CÒN TỈNH TÁO: Hình ảnh không tỉnh táo và không thể điều khiển được cơ thể vì say rượu hay chìm vào giấc ngủ.

수중 발 (水中 ballet) : 음악의 반주에 맞추어 물속에서 헤엄치며 여러 가지 동작을 하여 표현의 아름다움을 겨루는 경기. None
🌏 BA-LÊ DƯỚI NƯỚC: Cuộc thi mà vận động viên sẽ bơi và thực hiện nhiều động tác trong nước theo nhạc để biểu diễn tranh tài.

내일모 (來日 모레) : 내일의 다음 날에. Phó từ
🌏 NGÀY KIA, NGÀY MỐT: Vào ngày sau ngày mai.

그악스 : 몹시 모질고 사납게. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH MÃNH LIỆT, MỘT CÁCH HUNG BẠO: Một cách cực kỳ hung tợn và đáng sợ.

내일모 (來日 모레) : 내일의 다음 날. Danh từ
🌏 NGÀY KIA, NGÀY MỐT: Ngày sau ngày mai.


:
Lịch sử (92) Giải thích món ăn (119) Giáo dục (151) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Mối quan hệ con người (255) Gọi điện thoại (15) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tìm đường (20) Sinh hoạt công sở (197) Luật (42) Mua sắm (99) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sự khác biệt văn hóa (47) So sánh văn hóa (78) Nói về lỗi lầm (28) Cách nói thời gian (82) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Vấn đề môi trường (226) Mối quan hệ con người (52) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sức khỏe (155) Giải thích món ăn (78) Tâm lí (191) Văn hóa đại chúng (52) Việc nhà (48) Hẹn (4) Sử dụng phương tiện giao thông (124)