🌾 End:

CAO CẤP : 7 ☆☆ TRUNG CẤP : 8 ☆☆☆ SƠ CẤP : 3 NONE : 98 ALL : 116

타산지 (他山之石) : (비유적으로) 다른 사람의 좋지 않은 태도나 행동도 자신의 몸과 마음을 바로잡는 데에 도움이 될 수 있음. Danh từ
🌏 SỰ NHÌN NGƯỜI ĐỂ SỬA TA: (cách nói ẩn dụ) Sự xem những thái độ hay hành động không đúng của người khác có thể giúp chỉnh đốn lại tâm hồn và thể trạng của bản thân.

- (席) : ‘자리’의 뜻을 더하는 접미사. Phụ tố
🌏 CHỖ, GHẾ: Hậu tố thêm nghĩa 'chỗ ngồi'.

: 셋의. Định từ
🌏 BA: Thuộc ba.

(首席) : 직위나 지위에서 가장 높은 자리. Danh từ
🌏 VỊ TRÍ ĐỨNG ĐẦU, NGƯỜI ĐỨNG ĐẦU: Vị trí cao nhất trong chức vụ hay địa vị.

일반 (一般席) : 귀하거나 중요한 사람이 아닌 보통 사람들이 앉는 자리. Danh từ
🌏 CHỖ THƯỜNG, GHẾ THƯỜNG: Vị trí mà những người không phải là người quan trọng hay khách quý ngồi.

(客席) : 극장이나 경기장 등에서 입장객 혹은 관람객들이 앉는 자리. Danh từ
🌏 GHẾ KHÁCH, GHẾ KHÁN GIẢ: Chỗ khách tham quan hoặc tham dự ngồi ở những nơi như rạp hát hoặc sân thi đấu.

구석구 : 이 구석 저 구석. Danh từ
🌏 KHẮP NƠI: Chỗ này chỗ kia. Góc này góc kia.


:
Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Chế độ xã hội (81) Xem phim (105) Sở thích (103) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Xin lỗi (7) Sinh hoạt nhà ở (159) Nói về lỗi lầm (28) Tâm lí (191) Mối quan hệ con người (52) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nghệ thuật (76) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả trang phục (110) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Hẹn (4) Giáo dục (151) Tôn giáo (43) Văn hóa đại chúng (82) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Gọi món (132) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) So sánh văn hóa (78) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cách nói thứ trong tuần (13) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt công sở (197) Vấn đề môi trường (226) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)