🌾 End:

CAO CẤP : 7 ☆☆ TRUNG CẤP : 8 ☆☆☆ SƠ CẤP : 3 NONE : 98 ALL : 116

불참 (不參席) : 어떤 자리에 참가하지 않거나 참석하지 않음. Danh từ
🌏 SỰ KHÔNG THAM DỰ, SỰ VẮNG MẶT: Việc không tham gia hoặc không tham dự nơi nào đó.

(七夕) : 은하의 서쪽에 있는 직녀와 동쪽에 있는 견우가 일 년에 한 번 만난다고 하는, 음력 칠 월 칠 일. Danh từ
🌏 NGÀY THẤT TỊCH: Ngày 7 tháng 7 âm lịch, được cho là ngày mà Ngưu Lang ở phía Đông và Chức Nữ ở phía Tây của sông Ngân Hà gặp nhau một lần trong một năm.

내빈 (來賓席) : 식장이나 공식적인 모임에 초대를 받고 온 손님이 앉도록 마련한 자리. Danh từ
🌏 CHỖ NGỒI DANH DỰ, CHỖ NGỒI DÀNH CHO KHÁCH QUÝ, CHỖ NGỒI DÀNH CHO KHÁCH MỜI ĐẶC BIỆT: Chỗ ngồi chuẩn bị sẵn cho khách được mời đến dự một buổi tiệc hay buổi lễ trang trọng.

(上席) : 지위가 높거나 나이가 많은 사람이 앉는 자리. Danh từ
🌏 GHẾ TRÊN, GHẾ CAO: Chỗ mà người có địa vị cao hoặc nhiều tuổi ngồi.

노약자 (老弱者席) : 버스나 지하철 등의 공공장소에서 늙거나 약한 사람을 위해 마련한 좌석. Danh từ
🌏 GHẾ DÀNH CHO NGƯỜI GIÀ YẾU: Ghế được bố trì dành cho người già hoặc người yếu ở những nơi công cộng như xe buýt hay tàu điện ngầm.

(齒石) : 이의 겉면에 엉겨 붙어서 굳은 물질. Danh từ
🌏 CAO RĂNG, VÔI RĂNG: Vật chất bám ở bề mặt răng và đóng cứng lại.

돈방 (돈 方席) : (비유적으로) 매우 많은 돈을 가지고 있음. Danh từ
🌏 SỰ NGỒI TRÊN ĐỐNG TIỀN, SỰ NGỒI TRÊN NÚI TIỀN: (cách nói ẩn dụ) Việc có rất nhiều tiền.

맥반 (麥飯石) : 누런 흰색을 띠며 뭉친 보리밥 모양을 한 천연석. Danh từ
🌏 ĐÁ ELVAN: Đá thiên nhiên có màu trắng ngà và hình dạng giống như cơm hạt mạch dính vào nhau.

뒷좌 (뒷 座席) : 자동차나 극장 등에서 뒤쪽에 있는 자리. Danh từ
🌏 GHẾ SAU, GHẾ PHÍA SAU: Chỗ ở phía sau trong xe ô tô hay rạp hát...

버석버 : 마른 나뭇잎이나 빳빳한 종이, 천 등을 자꾸 밟거나 뒤적이는 소리. 또는 그 모양. Phó từ
🌏 LẠO XẠO, XÀO XẠC, XỘT XOẠT: Tiếng giẫm lên hoặc lật giở lá khô, giấy hoặc vải cứng... Hoặc hình ảnh như vậy.

(木石) : 나무와 돌. Danh từ
🌏 MỘC THẠCH, GỖ ĐÁ: Gỗ và đá.

(末席) : 맨 끝이나 구석 자리. Danh từ
🌏 CHỖ CUỐI, GHẾ CUỐI: Vị trí sau cùng hay ở góc.

망부 (望夫石) : (비유적으로) 무엇인가를 애타게 기다리는 사람. Danh từ
🌏 ĐÁ VỌNG PHU: (cách nói ẩn dụ) Người chờ một cái gì đó một cách mỏi mòn.

매점매 (買占賣惜) : 물건을 필요 이상으로 많이 사들여서 물가가 오른 뒤 다시 팔아 이익을 챙기는 일. Danh từ
🌏 ĐẦU CƠ TÍCH TRỮ: đầu cơ tích trữ

어느 구 : 어떠한 곳.
🌏 (GÓC NÀO ĐÓ): Nơi nào đó.

방구 (房 구석) : 방 안의 네 모서리. Danh từ
🌏 GÓC PHÒNG: Bốn góc trong phòng.

(巖石) : 지구 겉쪽의 단단한 부분을 이루는 큰 바위. Danh từ
🌏 NHAM THẠCH: Đá lớn cấu tạo nên thành phần rắn chắc của bề mặt trái đất.

: 어른들이 귀여워해 주는 것을 믿고 마구 조르거나 버릇없이 구는 일. Danh từ
🌏 SỰ NHÕNG NHẼO, SỰ LÀM NŨNG, SỰ LÀM MÌNH LÀM MẨY, SỰ MÈ NHEO: Việc đòi hỏi bừa bãi hoặc hành động tùy tiện vì tin rằng người lớn thương yêu (mình).

: 소란스럽게 떠드는 모양. Danh từ
🌏 SỰ NÁO LOẠN, SỰ NHỐN NHÁO: Hình ảnh gây ồn ào.

(病席) : 병에 걸린 사람이 앓아누워 있는 자리. Danh từ
🌏 GIƯỜNG BỆNH: Nơi người bệnh nằm liệt ở đó.

(保釋) : 피고인을 돈을 받거나 보증하는 사람을 세워 재판하기 전까지 풀어 줌. Danh từ
🌏 SỰ BẢO LÃNH, SỰ ĐÓNG TIỀN BẢO LÃNH CHO AI ĐƯỢC TẠM TỰ DO Ở NGOÀI: Việc tòa cho người bảo lãnh hoặc nhận tiền để thả bị cáo ra cho bị cáo ra cho đến trước khi xét xử.

(席) : 좌석을 세는 단위. Danh từ phụ thuộc
🌏 CHỖ, GHẾ: Đơn vị đếm chỗ ngồi.

(原石) : 광산 등에서 파내어 아직 제련하지 않은, 경제적 가치가 있는 돌. Danh từ
🌏 ĐÁ THÔ: Loại đá có giá trị về mặt kinh tế, được đào bới từ quặng khoáng sản nhưng chưa nung luyện.

(碑石) : 돌에 글자를 새겨서 세워 놓은 것. Danh từ
🌏 BIA ĐÁ: Cái được khắc chữ trên đá và dựng lên.

(特席) : 특별히 마련한 좌석. Danh từ
🌏 GHẾ ĐẶC BIỆT: Chỗ ngồi được chuẩn bị một cách đặc biệt.

법석법 : 소란스럽게 자꾸 떠드는 모양. Phó từ
🌏 ỒN ÀO, ỒN Ã, RẦM RĨ: Hình ảnh cứ làm ồn một cách ầm ĩ.

덥석덥 : 자꾸 달려들어 한 번에 물거나 잡는 모양. Phó từ
🌏 VỒ VẬP: Hình ảnh thường hay xông vào chụp hoặc cắn trong một lần.

(床石) : 무덤 앞에 제물을 차려 놓을 수 있게 둔, 돌로 만든 상. Danh từ
🌏 BÀN THỜ ĐÁ: Bàn làm bằng đá, được đặt ra để có thể sắp bày đồ cúng tế ở trước mộ.

보호 (保護席) : 노약자나 임신부, 장애인 등이 우선적으로 앉을 수 있도록 마련한 좌석. Danh từ
🌏 GHẾ BẢO HỘ, GHẾ ƯU TIÊN, CHỖ ƯU TIÊN: Ghế ngồi ưu tiên dành cho người già yếu, phụ nữ mang thai, người tàn tật.

본부 (本部席) : 운동, 대회 등을 지휘하거나 구경하기 위한 귀빈과 임원의 자리. Danh từ
🌏 GHẾ ĐẠI BIỂU, GHẾ KHÁCH MỜI: Vị trí cho cấp lãnh đạo và khách quý để chỉ huy hay xem đại hội hay trận thể thao.

(化石) : 아주 옛날에 살았던 생물의 뼈, 활동 흔적 등이 땅속에 묻혀 굳어져 지금까지 남아 있는 것. Danh từ
🌏 SỰ HÓA THẠCH: Những cái như dấu tích hoạt động, xương của sinh vật sống từ thời rất xa xưa còn tồn tại đến ngày nay do được chôn trong đất và cứng lại.

(稀釋) : 어떤 물질이 녹아 있는 액체에 물이나 다른 액체를 더하여 농도를 묽게 함. Danh từ
🌏 SỰ PHA LOÃNG, SỰ LÀM NHẠT: Sự thêm nước hay thêm chất lỏng hòa tan vào chất nào đó và làm cho nồng độ thấp đi.

조종 (操縱席) : 항공기에서 조종사가 앉는 자리. Danh từ
🌏 GHẾ PHI CÔNG: Chỗ mà phi công ngồi trên máy bay.

(主席) : 가장 중심이 되는 자리. Danh từ
🌏 CHỖ Ở GIỮA, VỊ TRÍ CHỦ TỌA: Vị trí là trung tâm nhất.

(註釋) : 낱말이나 문장의 뜻을 알기 쉽게 풀이함. 또는 그런 글. Danh từ
🌏 SỰ CHÚ THÍCH, CÂU CHÚ THÍCH: Việc giải nghĩa của từ hay câu cho dễ hiểu. Hoặc câu chữ như vậy.

증인 (證人席) : 법정 등에서 증인이 앉도록 마련된 자리. Danh từ
🌏 GHẾ NHÂN CHỨNG, CHỖ CHO NGƯỜI LÀM CHỨNG: Vị trí được chuẩn bị sẵn để nhân chứng ngồi ở tòa án...

(誌石) : 죽은 사람에 관한 정보나 무덤이 있는 곳을 적어 무덤 앞이나 옆에 묻는 돌. Danh từ
🌏 BIA MỘ: Phiến đá chôn ở bên cạnh hay trước mộ ghi lại nơi có mộ hoặc thông tin liên quan đến người chết.

지정 (指定席) : 정해진 자리. Danh từ
🌏 CHỖ ẤN ĐỊNH, VỊ TRÍ ĐƯỢC SẮP XẾP: Chỗ đã được định sẵn.

(空席) : 사람이 앉지 않아 비어 있는 자리. Danh từ
🌏 CHỖ TRỐNG: Chỗ trống không có người ngồi.

한구 : 중앙에서 멀리 떨어져 한쪽으로 치우친 곳. Danh từ
🌏 MỘT GÓC, MỘT XÓ: Nơi cách xa trung tâm, thiên về một phía.

(鑛石) : 경제적 가치가 있는 광물이 들어 있는 돌. Danh từ
🌏 ĐÁ QUẶNG, KHOÁNG THẠCH: Đá có chứa khoáng vật có giá trị kinh tế.

좌불안 (坐不安席) : 불안하거나 걱정스러워서 한군데에 오래 앉아 있지 못함. Danh từ
🌏 (SỰ) ĐỨNG NGỒI KHÔNG YÊN: Việc không thể ngồi lâu ở một chỗ vì lo lắng hay bất an.

(同席) : 자리를 같이함. 또는 같은 자리. Danh từ
🌏 SỰ NGỒI CHUNG, SỰ NGỒI CÙNG, CÙNG CHỖ: Việc cùng ngồi một vị trí. Hoặc cùng vị trí.

부석부 : 살이 핏기가 없이 부어오른 듯하고 윤기가 없이 거친 모양. Phó từ
🌏 SƯNG VÙ: Hình ảnh thịt có vẻ sưng lên mà không có sinh khí và xù xì không có độ bóng.

(怪石) : 괴상한 모양의 돌. Danh từ
🌏 KỲ THẠCH, TẢNG ĐÁ KỲ QUÁI: Tảng đá có hình dạng kỳ quái.

(議席) : 회의하는 자리. Danh từ
🌏 CHỖ NGỒI HỌP: Chỗ hội họp.

(打席) : 야구에서, 투수가 던지는 공을 타자가 치도록 정해 놓은 구역. Danh từ
🌏 VỊ TRÍ ĐÁNH BÓNG: Khu vực định sẵn để tuyển thủ đánh bóng đánh được bóng do tuyển thủ ném bóng ném đến, trong môn bóng chày.

: 갑자기 달려들어 한 번에 물거나 잡는 모양. Phó từ
🌏 VỒ VẬP, ĐỘT NGỘT, NHANH NHƯ CHỚP: Hình ảnh đột nhiên xông vào chụp hoặc cắn trong một lần.

대리 (大理石) : 주로 조각이나 건축에 많이 쓰이고 하얀 색을 띠며 자른 면이 매끄러운 돌. Danh từ
🌏 CẨM THẠCH, ĐÁ HOA: Loại đá được dùng trong điêu khắc hay trong kiến trúc, có màu trắng và bề mặt cắt rất bằng phẳng.

(水石) : 물과 돌. Danh từ
🌏 NƯỚC VÀ ĐÁ: Nước và đá.

경로 (敬老席) : 버스나 지하철 등의 대중교통에서 노인이 앉도록 마련한 자리. Danh từ
🌏 GYEONGROSEOK; CHỖ NGỒI DÀNH CHO NGƯỜI GIÀ: Chỗ ngồi dành riêng cho người già ngồi trên các phương tiện giao thông công cộng như xe buýt hay tàu điện ngầm v.v...

집구 : (낮잡아 이르는 말로) 가족을 구성원으로 하여 생활을 하는 공동체. 또는 가까운 일가. Danh từ
🌏 GIA ĐÌNH, NHÀ, DÒNG TỘC, DÒNG HỌ: (cách nói xem thường) Nhóm người gồm các thành viên trong gia đình sinh sống với nhau. Hoặc họ hàng gần.

응원 (應援席) : 응원하는 사람들이 앉는 자리. Danh từ
🌏 GHẾ CỔ ĐỘNG VIÊN: Chỗ mà những người cổ động ngồi.

(採石) : 돌산이나 바위에서 쓸 만한 돌을 캐거나 떼어 냄. Danh từ
🌏 SỰ KHAI THÁC ĐÁ: Việc đào hay bóc tách đá mà có thể dùng được từ núi đá hay đá tảng.

(公席) : 공적인 일로 모인 자리. Danh từ
🌏 NƠI HỌP MẶT CHUNG: Nơi họp mặt vì việc công

관객 (觀客席) : 운동 경기, 영화, 연극, 음악회, 무용 공연 등을 구경하는 사람들이 앉는 자리. Danh từ
🌏 GHẾ KHÁN GIẢ: Chỗ ngồi dành cho người xem các buổi thi đấu, phim, kịch, buổi hòa nhạc, biểu diễn múa.

철광 (鐵鑛石) : 철을 포함하고 있어서 철을 뽑아내는 원료로 쓰이는 광석. Danh từ
🌏 QUẶNG SẮT: Quặng có chứa sắt được dùng làm nguyên liệu lấy sắt.

흡연 (吸煙席) : 담배를 피워도 되는 좌석. Danh từ
🌏 GHẾ HÚT THUỐC, CHỖ HÚT THUỐC: Ghế ngồi được phép hút thuốc lá.

야단법 (惹端 법석) : 시끄럽고 어수선하게 행동함. Danh từ
🌏 SỰ NÁO LOẠN, SỰ NHỐN NHÁO: Hành động một cách ầm ĩ và hỗn loạn.

: 아연을 입힌 얇은 철판. Danh từ
🌏 SẮT TRÁNG KẼM: Tấm sắt mỏng được phủ kẽm.

(萬石) : 아주 많은 곡식. Danh từ
🌏 SỰ ĐẦY ẮP, SỰ BỘI THU: Ngũ cốc rất nhiều.

(着席) : 자리에 앉음. Danh từ
🌏 SỰ NGỒI, SỰ ỔN ĐỊNH CHỖ NGỒI, SỰ YÊN VỊ: Việc ngồi vào vị trí.

(玉石) : 옥이 들어 있는 돌. 또는 가공하지 않은 옥. Danh từ
🌏 NGỌC ĐÁ: Đá có thành phần ngọc. Hoặc ngọc chưa được gia công.

관람 (觀覽席) : 관람하는 사람들이 앉는 자리. Danh từ
🌏 GHẾ KHÁN GIẢ: Chỗ mà người xem ngồi.

(隕石) : 우주에서 지구의 대기권 안으로 들어와 다 타지 않고 땅에 떨어진 물질. Danh từ
🌏 ĐÁ TRỜI, THIÊN THẠCH: Vật chất rơi từ vũ trụ xuyên qua tầng khí quyển của trái đất, không cháy hết và rớt xuống đất.

초대 (招待席) : 어떤 자리나 모임, 행사 등에 초대받은 사람이 앉도록 마련된 자리. Danh từ
🌏 GHẾ DÀNH CHO KHÁCH MỜI: Chỗ ngồi được chuẩn bị cho người nhận được lời mời tham dự cuộc họp, sự kiện hay vị trí nào đó v.v...

(礎石) : 기둥의 밑에 기초로 받쳐 놓은 돌. Danh từ
🌏 VIÊN ĐÁ ĐỔ MÓNG, ĐÁ MÓNG TRỤ: Đá đặt đỡ làm nền móng ở bên dưới cột.

(哀惜) : 슬프고 안타까움. Danh từ
🌏 SỰ THƯƠNG TIẾC: Sự buồn và nuối tiếc.

(投石) : 돌을 던짐. 또는 그 돌. Danh từ
🌏 SỰ NÉM ĐÁ; ĐÁ NÉM: Việc ném hòn đá. Hoặc hòn đá đó.

(私席) : 개인적으로 만나는 자리. Danh từ
🌏 CHỖ RIÊNG, KHÔNG GIAN RIÊNG TƯ: Địa điểm gặp gỡ mang tính cá nhân.

: 마당에 깔아 놓고 사람이 앉거나 곡식을 널어 말리는 데에 쓰는, 짚으로 엮어 만든 큰 깔개. Danh từ
🌏 ĐỆM RƠM: Miếng đệm lớn bện bằng rơm, dùng để trải ra sân cho người ngồi hoặc phơi ngũ cốc.

가시방 (가시 方席) : (비유적으로) 앉아 있기가 몹시 거북하고 불안한 자리. Danh từ
🌏 NỆM GAI, GHẾ NÓNG: (cách nói ẩn dụ) Chỗ ngồi rất khó chịu và bất an.

탄생 (誕生石) : 태어난 달을 나타내는 보석. Danh từ
🌏 VIÊN ĐÁ QUÝ GẮN TƯỢNG TRƯNG VỚI THÁNG SINH: Đá quý tượng trưng cho tháng được sinh ra.

바늘방 (바늘 方席) : (옛날에) 헝겊 속에 솜이나 머리카락을 넣어 바늘을 꽂아 둘 수 있도록 만든 물건. Danh từ
🌏 CÁI GÀI KIM: (Ngày xưa) Vật được làm bằng cách cho bông hay tóc vào trong miếng vải để có thể cắm kim.

운전 (運轉席) : 자동차에서 운전하는 사람이 앉는 자리. Danh từ
🌏 GHẾ LÁI: Vị trí mà người lái xe ngồi trong ô tô.

기암괴 (奇巖怪石) : 모양이 독특하고 이상한 바위와 돌. Danh từ
🌏 HÒN ĐÁ KỲ LẠ: Đá hòn và đá tảng hình thù độc đáo và kỳ lạ.

(定石) : 어떤 일을 하는 데 미리 정해진 방식. 또는 많은 사람들이 따르는 방식. Danh từ
🌏 CÁCH THỨC ĐÃ ĐỊNH, PHƯƠNG THỨC CỐ ĐỊNH: Phương thức đã định trước cho việc thực hiện công việc nào đó. Hoặc phương thức mà nhiều người theo.

금강 (金剛石) : 투명하고 단단하며 광채가 아름다운 보석. Danh từ
🌏 KIM CƯƠNG: Một loại đá quý rất cứng, trong suốt và lấp lánh.

금연 (禁煙席) : 담배를 피울 수 없는 좌석. Danh từ
🌏 CHỖ CẤM HÚT THUỐC: Chỗ ngồi không được hút thuốc.

예약 (豫約席) : 예약해 놓은 자리. Danh từ
🌏 CHỖ ĐẶT TRƯỚC: Chỗ đã được đặt.

(布石) : 바둑에서, 나중에 유리하도록 처음에 바둑돌을 늘어놓는 일. Danh từ
🌏 SỰ ĐI NƯỚC CỜ ĐẦU TIÊN: Việc đi quân cờ vây đầu tiên để sau đó có lợi trong môn cờ vây.

방청 (傍聽席) : 회의, 토론, 재판, 공개 방송 등에 참석하여 진행되는 것을 보고 듣는 사람들이 앉는 자리. Danh từ
🌏 GHẾ NGỒI DỰ, GHẾ KHÁN GIẢ: Chỗ mà người tham dự vào những chương trình như hội nghị, cuộc thảo luận, cuộc xét xử hay buổi phát sóng công khai ngồi để xem và nghe sự tiến hành của những sự kiện đó.

관중 (觀衆席) : 운동 경기나 공연을 구경하기 위해 모인 사람들이 앉는 자리. Danh từ
🌏 GHẾ KHÁN GIẢ: Chỗ những người tập trung ngồi để xem công diễn hoặc trận thi đấu thể thao.

푸석푸 : 살이 핏기가 없이 부어오른 듯하고 윤기가 없이 거친 모양. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH SẦN SÙI: Hình ảnh thô ráp, không bóng sáng và phình lên không có sắc thái.

(盤石/磐石) : 크고 평평한 돌. Danh từ
🌏 PHIẾN ĐÁ PHẲNG: Hòn đá to lớn và bằng phẳng.

(合席) : 같은 자리에 함께 앉음. Danh từ
🌏 SỰ NGỒI CÙNG: Việc ngồi chung cùng chỗ.

화문 (花紋席) : 꽃무늬를 넣어서 짠 돗자리. Danh từ
🌏 CHIẾU HOA: Chiếu đan có hoa văn hình hoa.

일등 (一等席) : 가장 좋은 등급의 자리. Danh từ
🌏 CHỖ HẠNG NHẤT, GHẾ HẠNG NHẤT: Vị trí ở cấp độ tốt nhất.

(方席) : 방바닥, 의자, 소파 등에 앉을 때에 엉덩이 아래에 깔고 앉는 네모지거나 둥근 모양의 깔개. Danh từ
🌏 CÁI ĐỆM NGỒI, CÁI ĐỆM GHẾ, TẤM NỆM GHẾ: Tấm trải hình tròn hoặc hình vuông trải xuống dưới mông khi ngồi trên sàn, ghế, ghế sô pha v.v....

일조일 (一朝一夕) : 하루 아침과 하루 저녁이라는 뜻으로, 짧은 시일. Danh từ
🌏 MỘT SỚM MỘT CHIỀU: Khoảng thời gian ngắn với nghĩa là một buổi sáng và một buổi tối.

(立席) : 극장이나 열차 등에서 지정된 좌석이 없어 서 있어야 하는 자리. Danh từ
🌏 CHỖ ĐỨNG: Không có ghế ngồi qui định ở những nơi như tàu hỏa hoặc rạp hát nên phải đứng.

(磁石) : 쇠붙이를 끌어당기는 힘을 띤 물체. Danh từ
🌏 NAM CHÂM: Vật thể có khả năng hút sắt.

(在席) : 자리에 있음. Danh từ
🌏 SỰ CÓ MẶT: Sự hiện diện tại chỗ ngồi.

재해 (再解釋) : 옛것을 새로운 관점에서 다시 판단하고 이해함. Danh từ
🌏 SỰ LÍ GIẢI LẠI: Việc phán đoán lại và hiểu cái cũ trên quan điểm mới.

(朝夕) : 아침과 저녁. Danh từ
🌏 SÁNG TỐI: Sáng sớm và chiều tối.

술좌 (술 坐席) : 술을 마시는 자리. Danh từ
🌏 BÀN RƯỢU, BÀN NHẬU: Nơi ngồi uống rượu.

조수 (助手席) : 자동차 운전석의 옆자리. Danh từ
🌏 GHẾ TRƯỚC CẠNH TÀI XẾ: Vị trí bên cạnh ghế tài xế trong xe ô tô.

시금 (試金石) : 귀금속의 순도를 판정하는 데 쓰는 암석. Danh từ
🌏 ĐÁ THỬ VÀNG: Loại đá dùng để thẩm định độ tinh khiết của vàng bạc.


:
Diễn tả trang phục (110) Cách nói thứ trong tuần (13) Ngôn luận (36) Mua sắm (99) Khí hậu (53) Văn hóa đại chúng (52) Tâm lí (191) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt nhà ở (159) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giải thích món ăn (78) Cảm ơn (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Nói về lỗi lầm (28) Mối quan hệ con người (52) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả tính cách (365) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cách nói ngày tháng (59) Luật (42) Diễn tả ngoại hình (97) Chào hỏi (17) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Đời sống học đường (208) Cuối tuần và kì nghỉ (47)